Thép ống đúc phi 34, DN25 được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu cơ bản và tiêu chuẩn trong việc xây dựng các công trình dân dụng và công nghiệp. Với đặc tính vững chắc và đáng tin cậy, loại ống này thường được sử dụng trong việc dẫn nước, dẫn dầu, hệ thống cấp nước và các ứng dụng công nghiệp khác. Sự đa dạng trong kích thước và chất lượng chính xác của nó đảm bảo tính linh hoạt trong việc áp dụng cho các dự án xây dựng khác nhau.
Đặc điểm nổi bật của thép ống tại Thép Sáng Chinh
✅ Thép các loại tại Sáng Chinh | ⭐Kho thép uy tín hàng toàn quốc, cam kết giá tốt nhất |
✅ Vận chuyển uy tín | ⭐Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu |
✅ Thép chính hãng | ⭐Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ CO, CQ |
✅ Tư vấn miễn phí | ⭐Tư vấn chi tiết giá và chủng loại từng loại thép |
Bảng báo giá thép ống đúc phi 34, DN25
Thông số kỹ Thuật của thép ống đúc phi 34, DN25
Kích thước và Tiêu chuẩn:
Đường kính danh nghĩa (DN): 25 mm
Đường kính ngoài (OD): 33,4 mm
Độ dày: Từ 1,65 mm đến 9,1 mm (phụ thuộc vào tiêu chuẩn và yêu cầu)
Chiều dài cây:
- Chiều dài tiêu chuẩn: 6 mét
- Chiều dài theo yêu cầu: Có thể sản xuất theo yêu cầu khách hàng, thông thường từ 6 mét đến 12 mét.
Độ dày theo tiêu chuẩn Schedule:
- Schedule 10: 1,65 mm
- Schedule 40: 2,77 mm
- Schedule 80: 4,55 mm
- Schedule 160: 7,01 mm
- Ngoài ra, còn có các độ dày khác theo yêu cầu đặc biệt.
Tiêu chuẩn:
- ASTM A106: Thép cacbon cho đường ống dẫn nước, nồi hơi, lò hơi và các dịch vụ khác
- ASTM A53: Thép cacbon liền mạch và hàn cho đường ống áp lực và các dịch vụ khác
- API 5L: Thép ống dẫn dầu khí
- JIS G3444: Thép ống liền mạch cacbon cho đường ống dẫn nước
- DIN 2414: Thép ống liền mạch cacbon cho lò hơi và các nhà máy điện
- EN 10216-2: Thống ống liền mạch thép cacbon không hợp kim cho hệ thống đường ống áp lực
Tính chất cơ lý:
- Độ bền kéo: Tối thiểu 510 MPa (74.000 psi)
- Độ dẻo: Tối thiểu 20%
- Độ giãn dài sau khi gãy: Tối thiểu 20%
- Nhiệt độ làm việc: Tối đa 427°C (800°F)
Khả năng chống ăn mòn:
Thép ống đúc phi 34, DN25 có khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường nước, hơi nước, khí đốt và một số hóa chất nhẹ. Tuy nhiên, khả năng chống ăn mòn có thể thay đổi tùy theo môi trường cụ thể.
Ứng dụng nổi bật nhất của sản phẩm
1. Dẫn nước, dẫn khí, dẫn dầu khí:
Sản phẩm được sử dụng rộng rãi trong hệ thống dẫn nước sinh hoạt, nước thải, nước tưới tiêu, hệ thống dẫn khí nén, khí đốt, và hệ thống dẫn dầu khí trong các nhà máy và khu công nghiệp. Với độ bền cao, khả năng chịu áp lực tốt, và khả năng chống ăn mòn tốt, thép ống đúc này đảm bảo an toàn và hiệu quả cho hệ thống đường ống, góp phần bảo vệ nguồn nước và môi trường.
2. Hệ thống lò hơi, nhà máy điện:
Trong hệ thống lò hơi và nhà máy điện, thép ống đúc phi 34, DN25 được sử dụng để vận chuyển nước cấp, hơi nước, khí đốt, và dung dịch hóa chất. Với khả năng chịu nhiệt độ cao và áp lực lớn, chúng đảm bảo hoạt động an toàn, ổn định và hiệu quả của hệ thống.
3. Kết cấu xây dựng:
Thép ống đúc phi 34, DN25 thường được sử dụng làm cột, dầm, kèo, và xà gồ trong các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp. Với độ bền cao và khả năng chịu lực tốt, chúng giúp tăng khả năng chịu tải và chống rung lắc cho công trình, đảm bảo an toàn cho người sử dụng.
4. Chế tạo máy móc:
Loại ống thép này được sử dụng để chế tạo khung máy, trục, ty ben, và vỏ máy trong các ngành công nghiệp cơ khí và chế tạo máy. Với độ chính xác cao và khả năng gia công tốt, chúng đáp ứng yêu cầu kỹ thuật của các loại máy móc và thiết bị.
5. Ngành công nghiệp đóng tàu:
Trong ngành công nghiệp đóng tàu, thép ống đúc phi 34, DN25 được sử dụng làm hệ thống đường ống dẫn nước, dẫn nhiên liệu, hệ thống thông gió, hệ thống lan can, và khung sườn trong các tàu thuyền. Nhờ khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường nước biển, chúng đảm bảo độ bền và an toàn cho tàu thuyền trong quá trình hoạt động.
Ngoài ra, thép ống đúc phi 34, DN25 còn được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác như hệ thống phòng cháy chữa cháy, hệ thống tưới tiêu nông nghiệp, hệ thống năng lượng mặt trời, và trang trí nội thất, ngoại thất.
Lý do khiến thép ống đúc phi 34, DN25 được ứng dụng rộng rãi:
- Độ bền cao: Nó được sản xuất từ thép cacbon chất lượng cao, có độ bền kéo cao, khả năng chịu áp lực tốt, phù hợp với nhiều môi trường sử dụng khác nhau.
- Khả năng chống ăn mòn tốt: Sản phẩm được mạ kẽm hoặc phủ lớp bảo vệ bên ngoài, giúp tăng khả năng chống ăn mòn, thích hợp sử dụng trong môi trường nước, hơi nước, và hóa chất.
- Chính xác cao: Thép ống đúc này được sản xuất bằng phương pháp cán hoặc đúc liền mạch, đảm bảo độ chính xác cao về kích thước và đáp ứng yêu cầu kỹ thuật của nhiều ứng dụng.
- Dễ dàng thi công: thép ống đúc phi 34, DN25 dễ dàng hàn, nối, uốn cong, thuận tiện cho việc thi công và lắp đặt.
- Giá thành hợp lý: So với các loại ống thép khác, thép ống đúc phi 34, DN25có giá thành hợp lý, phù hợp với khả năng đầu tư của nhiều khách hàng.
Quy trình sản xuất thép ống đúc phi 34, DN25
Quy trình sản xuất Thép ống đúc phi 34, DN25 cụ thể nhất:
Chuẩn bị nguyên liệu:
- Phôi thép: Sử dụng phôi thép có mác thép phù hợp với tiêu chuẩn sản xuất (ASTM A106, ASTM A53, API 5L,…) sau khi được kiểm tra chất lượng kỹ lưỡng.
- Vật liệu phụ trợ: Bao gồm các loại hóa chất, khí đốt, dung môi cần thiết cho quá trình sản xuất.
Nung nóng phôi thép:
- Phôi thép được đưa vào lò nung ở nhiệt độ cao (khoảng 1200 – 1300°C) để đạt trạng thái dẻo, dễ dàng gia công.
Can hoặc đúc:
- Phương pháp cán: Phôi thép nung nóng được đưa qua máy cán để tạo thành ống thép có hình dạng và kích thước mong muốn.
- Phương pháp đúc: Phôi thép nung nóng được rót vào khuôn đúc có hình dạng ống, sau đó để nguội và định hình.
Kiểm tra và xử lý nhiệt:
- Ống thép sau khi cán hoặc đúc được kiểm tra kích thước, độ dày, độ đồng tâm, và các khuyết tật bằng các phương pháp siêu âm, chụp X-quang, …
- Ống thép đạt yêu cầu sẽ được xử lý nhiệt để tăng độ bền, độ dẻo dai và khả năng chịu lực.
Hoàn thiện:
- Ống thép được cắt theo chiều dài mong muốn, bavia, làm sạch bề mặt và mạ kẽm hoặc phủ lớp bảo vệ bên ngoài.
- Ống thép thành phẩm được kiểm tra chất lượng lần cuối trước khi đóng gói và xuất kho.
Lưu ý:
- Quy trình sản xuất cụ thể có thể thay đổi tùy theo nhà sản xuất và công nghệ sử dụng.
- Các tiêu chuẩn kỹ thuật và yêu cầu chất lượng sản phẩm phải được tuân thủ nghiêm ngặt để đảm bảo chất lượng và độ an toàn cho Thép ống đúc phi 34, DN25.
Công thức tính barem thép ống đúc phi 34, DN25
Barem được tính bằng công thức sau:
Barem = (π × (D^2 – d^2) × L) / (4 × ρ)
Trong đó:
- Barem: Khối lượng thép ống đúc (kg/m)
- π: Hằng số Pi (3.14159)
- D: Đường kính ngoài ống (mm)
- d: Đường kính trong ống (mm)
- L: Chiều dài ống (m)
- ρ: Khối lượng riêng của thép (kg/m³)
Đối với thép ống đúc phi 34, DN25, chúng ta có:
D = 33.4 mm
d = 27.7 mm
ρ = 7850 kg/m^3
Áp dụng công thức trên, ta có:
Barem = (π × (33.4^2 – 27.7^2) × L) / (4 × 7850)
Barem ≈ 11.7 kg/m
Giải thích:
- π × (D^2 – d^2): Tính diện tích tiết diện ngang của ống thép.
- L: Tính khối lượng thép trên mỗi mét chiều dài ống.
- ρ: Chuyển đổi khối lượng từ m³ sang kg/m.
Lưu ý:
- Công thức này chỉ áp dụng cho thép ống đúc phi 34, DN25 có độ dày tiêu chuẩn.
- Nếu thép ống đúc có độ dày khác, cần thay đổi giá trị d trong công thức để tính barem chính xác.
- Giá trị barem tính toán theo công thức này chỉ mang tính tham khảo, có thể thay đổi tùy theo nhà sản xuất và sai số trong quá trình sản xuất.
Một số câu hỏi liên quan về thép ống đúc phi 34, DN25
✅Thép ống đúc phi 34, DN25 có thể được sử dụng trong ngành công nghiệp đóng tàu không?
⭕⭕⭕Có, sản phẩm có thể được sử dụng trong ngành công nghiệp đóng tàu để xây dựng các hệ thống cấp thoát nước, hệ thống lò hơi, và các ứng dụng khác.
✅Làm thế nào để xác định mục đích sử dụng cụ thể của thép ống đúc phi 34, DN25?
⭕⭕⭕Để xác định mục đích sử dụng cụ thể, cần phải xem xét các yêu cầu về áp lực, nhiệt độ, môi trường, và các yếu tố kỹ thuật khác.
✅Cách lựa chọn chất liệu của thép ống đúc phi 34, DN25 là gì?
⭕⭕⭕Lựa chọn chất liệu phụ thuộc vào yêu cầu về khả năng chịu áp lực, nhiệt độ, và môi trường hoạt động của hệ thống.
✅Thép ống đúc phi 34, DN25 có thể được sử dụng trong hệ thống cấp nước nóng không?
⭕⭕⭕Có, tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể và chất lượng của thép, thép ống đúc có thể được sử dụng trong hệ thống cấp nước nóng
✅Thép ống đúc phi 34, DN25 có thể chịu được môi trường nước biển không?
⭕⭕⭕Có, nhưng cần phải chọn chất liệu và xử lý bề mặt phù hợp để chống ăn mòn từ môi trường nước biển.
✅Thép ống đúc phi 34, DN25 có thể được sử dụng trong hệ thống cấp nước uống không?
⭕⭕⭕Có, nhưng cần phải đảm bảo rằng thép được sử dụng đáp ứng các tiêu chuẩn về an toàn và chất lượng nước uống.
Thông tin liên hệ Công ty Thép Sáng Chinh:
Trụ sở: Số 260/55 đường Phan Anh, P. Hiệp Tân, Q. Tân Phú, TP. HCM
- Nhà máy 1: Nhà máy cán tôn – xà gồ Số 43/7B đường Phan Văn , Bà Điểm, Hóc Môn, TP.HCM
- Nhà máy 2: Nhà máy cán tôn – xà gồ số 1178 Nguyễn Văn Bứa, Hóc Môn, TP. HCM
- Nhà máy 3: Sản xuất gia công kết cấu thép số 29/1F ấp Tân Hòa, xã Tân Hiệp, Hóc Môn, TP.HCM
Hotline 24/7:
PK1:097 5555 055
- PK2:0907 137 555
- PK3:0937 200 900
- PK4:0949 286 777
- PK5:0907 137 555
Kế toán:0909 936 937
Email : thepsangchinh@gmail.com
MST : 0316466333
Reviews
There are no reviews yet.