Thép ống đúc mạ kẽm là một loại vật liệu vô cùng phổ biến và đa dụng trong ngành công nghiệp xây dựng và các ứng dụng cơ khí khác. Quá trình sản xuất của loại ống này bắt đầu từ việc đúc nóng chảy thép, sau đó tiến hành mạ kẽm nhúng nóng, tạo nên một lớp bảo vệ bề mặt chống lại sự ăn mòn và gỉ sét. Điều này giúp nâng cao tuổi thọ, hiệu suất của ống trong môi trường làm việc khắc nghiệt.
Phân loại của thép ống đúc mạ kẽm thường được thực hiện dựa trên độ dày của ống, thường được chia thành ba loại chính: SCH40, SCH60 và SCH80. Sự phân loại này giúp người sử dụng có thể chọn lựa và áp dụng phù hợp với nhu cầu cụ thể của dự án, từ những ứng dụng yêu cầu khả năng chịu áp lực cao đến những ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn tối ưu.
Đặc điểm nổi bật của thép ống tại Thép Sáng Chinh
✅ Thép các loại tại Sáng Chinh | ⭐Kho thép uy tín hàng toàn quốc, cam kết giá tốt nhất |
✅ Vận chuyển uy tín | ⭐Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu |
✅ Thép chính hãng | ⭐Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ CO, CQ |
✅ Tư vấn miễn phí | ⭐Tư vấn chi tiết giá và chủng loại từng loại thép |
Bảng báo giá ống thép đúc mạ kẽm SCH40, SCH60, SCH80
Thông số kỹ Thuật ống thép đúc mạ kẽm SCH40, SCH60, SCH80
Kích thước:
- Đường Kính Ngoài: DN 10 – DN 600 (tương đương 10.3mm – 609.6mm)
- Chiều Dài: 6m, 12m
- Độ Dày: SCH40, SCH60, SCH80 (độ dày thành ống thay đổi theo đường kính, tham khảo bảng tiêu chuẩn)
Tiêu chuẩn:
- Ống Thép Đúc: ASTM A106 Gr.B, ASTM A53 Gr.B, JIS G3454, API 5L
- Mạ Kẽm: ASTM A653, ASTM A153
Vật liệu:
- Thép Cacbon: ASTM A106 Gr.B, ASTM A53 Gr.B, JIS G3454, API 5L
- Lớp Mạ Kẽm: Kẽm điện phân hoặc kẽm nhúng nóng
Thành Phần Hóa Học:
- Thép Cacbon:
- Cacbon: 0.25 – 0.55%
- Mangan: 0.40 – 1.65%
- Silic: 0.15 – 0.35%
- Phốt pho: ≤ 0.04%
- Lưu huỳnh: ≤ 0.05%
- Lớp Mạ Kẽm: Kẽm tinh khiết (≥ 99.99%)
Các Giới Hạn Cần Có:
- Giới Hạn Độ Bền Kéo: Tối thiểu 410MPa (60,000 psi)
- Giới Hạn Độ Chảy: Tối thiểu 280MPa (41,000 psi)
- Độ Dãn Dài Sau Khi Đứt: Tối thiểu 20%
- Giới Hạn Va Đập: Tùy theo yêu cầu cụ thể
- Độ Dày Lớp Mạ Kẽm: 65µm – 75µm
Ngoài ra:
- Ống thép đúc mạ kẽm SCH40, SCH60, SCH80 có khả năng chống ăn mòn tốt hơn so với ống thép đen.
- Lớp mạ kẽm giúp bảo vệ ống thép khỏi tác động của môi trường axit, kiềm, nước biển, v.v.
- Ống thép đúc mạ kẽm SCH40, SCH60, SCH80 được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống cấp nước, hệ thống phòng cháy chữa cháy, hệ thống đường ống công nghiệp, v.v.
Ứng dụng nổi bật nhất của sản phẩm
Ống thép đúc mạ kẽm SCH40, SCH60, SCH80 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực nhờ vào những ưu điểm nổi bật như độ bền cao, khả năng chống ăn mòn tốt, chịu áp lực tốt, v.v. Dưới đây là một số ứng dụng nổi bật nhất của loại ống thép này:
Hệ Thống Cấp Nước:
- Dẫn nước sinh hoạt, nước công nghiệp.
- Hệ thống đường ống phân phối nước.
- Hệ thống tưới tiêu nông nghiệp.
Hệ Thống Phòng Cháy Chữa Cháy:
- Hệ thống phun nước chữa cháy.
- Hệ thống báo cháy sprinkler.
- Hệ thống đường ống cấp nước cho hệ thống chữa cháy.
Hệ Thống Đường Ống Công Nghiệp:
- Dẫn dầu mỏ, khí đốt, hóa chất.
- Hệ thống đường ống trong nhà máy sản xuất công nghiệp.
- Hệ thống đường ống trong nhà máy điện, nhà máy lọc hóa dầu.
Xây Dựng và Hạ Tầng:
- Hệ thống thoát nước thải.
- Hệ thống thông gió.
- Hệ thống đường ống trong các tòa nhà cao tầng, cầu cống.
Ngành Đóng Tàu:
- Hệ thống đường ống trên tàu biển.
- Kết cấu thân tàu.
- Hệ thống dẫn nước ballast.
Nông Nghiệp:
- Hệ thống tưới tiêu nông nghiệp.
- Hệ thống thoát nước cho cánh đồng lúa.
- Hệ thống đường ống dẫn nước cho gia súc, gia cầm.
Ngoài ra, ống thép đúc mạ kẽm SCH40, SCH60, SCH80 còn được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác như khai thác mỏ, xử lý nước thải, và công nghiệp chế tạo máy móc.
Lý Do Lựa Chọn:
- Độ Bền Cao: Ống thép đúc mạ kẽm SCH40, SCH60, SCH80 làm từ thép cacbon chất lượng cao, có độ bền cao và tuổi thọ sử dụng lâu dài.
- Khả Năng Chống Ăn Mòn: Lớp mạ kẽm bảo vệ ống thép khỏi tác động của môi trường axit, kiềm, nước biển, giúp tăng tuổi thọ và giảm chi phí bảo trì.
- Chịu Áp Lực Tốt: Ống này có khả năng chịu áp lực cao, phù hợp cho các hệ thống vận chuyển lưu lượng lớn hoặc hoạt động trong môi trường áp lực cao.
- Dễ Dàng Lắp Đặt: Có thể kết nối bằng nhiều phương pháp khác nhau như hàn, ren, khớp nối, giúp việc lắp đặt dễ dàng và nhanh chóng.
Quy trình sản xuất ống thép đúc mạ kẽm SCH40, SCH60, SCH80
Quy Trình Sản Xuất Ống Thép Đúc Mạ Kẽm SCH40, SCH60, SCH80
Chuẩn Bị Nguyên Liệu:
- Thép Phế Liệu: Thu gom từ nhiều nguồn như phế liệu công nghiệp, xây dựng, gia dụng để tái chế và sử dụng trong sản xuất.
- Phụ Gia: Điều chỉnh thành phần hóa học của thép và cải thiện độ chảy trong quá trình sản xuất.
- Kẽm: Dùng để mạ lên bề mặt ống thép, bảo vệ khỏi tác động của môi trường.
Nấu Luyện Thép:
- Thép phế liệu, phụ gia và kẽm nấu chảy trong lò điện hồ hoặc lò cảm ứng.
- Kiểm soát chặt chẽ nhiệt độ, thời gian và thành phần hóa học để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Đúc Phôi:
- Thép nóng chảy được rót vào khuôn đúc để tạo thành phôi thép.
- Làm nguội và định hình trước khi chuyển sang bước tiếp theo.
Can Cán/Tạo Hình:
- Phôi thép nung nóng và đưa qua máy cán hoặc máy tạo hình để tạo thành ống thép với kích thước và hình dạng mong muốn.
Xử Lý Nhiệt:
- Ống thép được nung nóng và làm nguội theo quy trình cụ thể để cải thiện độ bền, độ dẻo dai và khả năng chịu tải.
- Quy trình này có thể thay đổi tùy theo yêu cầu và mác thép.
Mạ Kẽm:
- Ống thép nhúng vào bể chứa kẽm nóng chảy để tạo lớp mạ kẽm bảo vệ bề mặt.
- Độ dày lớp mạ phụ thuộc vào yêu cầu và tiêu chuẩn.
Kiểm Tra và Hoàn Thiện:
- Kiểm tra kích thước, độ dày, độ bền kéo, độ dẻo dai, lớp mạ kẽm để đảm bảo đáp ứng tiêu chuẩn.
- Làm sạch, sơn phủ bề mặt (nếu cần) và đóng gói để xuất hàng.
Lưu Ý:
- Quy trình sản xuất có thể thay đổi tùy theo nhà sản xuất và công nghệ.
- Có thể áp dụng các bước bổ sung hoặc điều chỉnh để tối ưu hóa chất lượng sản phẩm
Công thức tính barem ống thép đúc mạ kẽm SCH40, SCH60, SCH80
Công thức tính barem của ống thép đúc mạ kẽm SCH40, SCH60, SCH80 như sau:
Barem (kg/m) = 0.0031415 x (D – t – k) x t x ρ + 0.0001415 x k x ρ
Trong đó:
- D: Đường kính ngoài danh nghĩa của ống thép (mm)
- t: Độ dày thành ống (mm)
- k: Độ dày lớp mạ kẽm (mm) – Thông thường k = 0.065 – 0.075 mm
- ρ: Mật độ thép (g/cm³) = 7.85 g/cm³
Ví Dụ:
Giả sử cần tính barem của ống thép đúc mạ kẽm SCH40 DN20 (có đường kính ngoài danh nghĩa 21.3mm, độ dày thành ống 2.87mm và độ dày lớp mạ kẽm 0.07mm):
Barem = 0.0031415 x (21.3 – 2.87 – 0.07) x 2.87 x 7.85 + 0.0001415 x 0.07 x 7.85 = 2.045 kg/m
Lưu Ý:
- Công thức này chỉ áp dụng cho ống thép đúc mạ kẽm SCH40, SCH60, SCH80 có đường kính ngoài danh nghĩa từ DN10 đến DN600.
- Đối với các kích thước khác, cần tham khảo bảng tra barem ống thép đúc mạ kẽm SCH40, SCH60, SCH80 từ nhà sản xuất hoặc các tài liệu kỹ thuật uy tín.
- Bảng tra barem cung cấp barem lý thuyết, barem thực tế có thể cao hơn do sai số trong quá trình sản xuất.
- Lớp mạ kẽm cũng ảnh hưởng đến trọng lượng của ống, nên cần tính đến độ dày lớp mạ kẽm trong công thức tính barem.
Một số câu hỏi liên quan về ống thép đúc mạ kẽm
✅ Làm thế nào để xác định tiêu chuẩn chất lượng của ống thép đúc mạ kẽm?
⭕⭕⭕ Tiêu chuẩn chất lượng thường được xác định bởi các tổ chức tiêu chuẩn như ASTM, API, hoặc TCVN, và thông qua các chứng chỉ kiểm định.
✅ Làm thế nào để bảo trì và bảo dưỡng ống thép đúc mạ kẽm?
⭕⭕⭕ Bảo trì và bảo dưỡng bao gồm việc kiểm tra định kỳ, vệ sinh bề mặt, kiểm tra kết nối, và thay thế phần hỏng hóc.
✅ Tại sao ống thép đúc mạ kẽm thường được ưa chuộng trong các ứng dụng dầu khí?
⭕⭕⭕ Bởi vì chúng có khả năng chịu áp lực cao, chịu được môi trường khắc nghiệt, và có độ bền cao.
✅ Ống thép đúc mạ kẽm thường có tuổi thọ như thế nào?
⭕⭕⭕ Tuổi thọ của ống thép đúc mạ kẽm thường rất lâu, tùy thuộc vào điều kiện sử dụng và quá trình bảo trì.
✅ Sản phẩm có thể chịu được điều kiện môi trường nào?
⭕⭕⭕ Chúng có thể chịu được môi trường ẩm ướt, môi trường axit, kiềm, và nhiệt độ cao.
✅ Làm thế nào để kiểm tra chất lượng hàn của ống thép đúc mạ kẽm?
⭕⭕⭕ Chất lượng hàn thường được kiểm tra bằng phương pháp siêu âm, kiểm tra bằng tia X, hoặc kiểm tra bằng nước.
✅ Loại ống thép này chịu được áp lực bao nhiêu?
⭕⭕⭕ Độ chịu áp lực của ống thép đúc mạ kẽm phụ thuộc vào kích thước, độ dày và vật liệu, nhưng thường là hàng trăm đến hàng nghìn psi.
Thông tin liên hệ Công ty Thép Sáng Chinh:
Trụ sở: Số 260/55 đường Phan Anh, P. Hiệp Tân, Q. Tân Phú, TP. HCM
- Nhà máy 1: Nhà máy cán tôn – xà gồ Số 43/7B đường Phan Văn , Bà Điểm, Hóc Môn, TP.HCM
- Nhà máy 2: Nhà máy cán tôn – xà gồ số 1178 Nguyễn Văn Bứa, Hóc Môn, TP. HCM
- Nhà máy 3: Sản xuất gia công kết cấu thép số 29/1F ấp Tân Hòa, xã Tân Hiệp, Hóc Môn, TP.HCM
Hotline 24/7:
PK1:097 5555 055
- PK2:0907 137 555
- PK3:0937 200 900
- PK4:0949 286 777
- PK5:0907 137 555
Kế toán:0909 936 937
Email : thepsangchinh@gmail.com
MST : 0316466333
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.