Ống thép đúc phi 21, DN15 được đánh giá là cứng cáp và có tuổi thọ lâu dài. Mặc dù là loại ống nhỏ, nhưng chúng thường được sản xuất từ vật liệu thép chất lượng cao và thông qua quy trình gia công chính xác, tạo ra một sản phẩm vững chắc có khả năng chịu được áp lực và đảm bảo tính ổn định trong quá trình sử dụng.
Khả năng chống ăn mòn và ứng phó với điều kiện môi trường khắc nghiệt cũng là điểm mạnh của loại ống này, giúp nó có thể hoạt động hiệu quả trong môi trường nước, khí, hoá chất và các chất có thể gây ăn mòn khác.
Với tính linh hoạt và khả năng chịu lực tốt, ống thép đúc phi 21, DN15 thường được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi sự ổn định và độ bền, như hệ thống cấp nước, hệ thống dẫn khí, và các ứng dụng công nghiệp nhỏ.
Đặc điểm nổi bật của thép ống tại Thép Sáng Chinh
✅ Thép các loại tại Sáng Chinh | ⭐Kho thép uy tín hàng toàn quốc, cam kết giá tốt nhất |
✅ Vận chuyển uy tín | ⭐Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu |
✅ Thép chính hãng | ⭐Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ CO, CQ |
✅ Tư vấn miễn phí | ⭐Tư vấn chi tiết giá và chủng loại từng loại thép |
Bảng báo giá ống thép đúc phi 21, DN15
Thông số kỹ Thuật về ống thép đúc phi 21, DN15
Kích thước:
- Đường kính ngoài (OD): 21.3 mm
- Đường kính trong (ID): Tùy thuộc vào độ dày
- Độ dày: Từ 1.65 mm đến 5.0 mm
- Chiều dài: 6 mét (tiêu chuẩn), có thể cắt theo yêu cầu
Vật liệu:
- Thép carbon: A106, A333 Gr.6, A335 Gr.P5, A335 Gr.P9-P11-P22-P92, A53, X65, X52, X42, S355,…
- Thép không gỉ: 304, 316, 321,…
Tiêu chuẩn:
- ASTM A106, API 5L, JIS, GOST, DIN, ANSI, EN
Ứng dụng nổi bật nhất của ống thép đúc phi 21, DN15
Ống thép đúc phi 21, DN15, với những ưu điểm nổi trội như độ bền cao, khả năng chịu áp lực và nhiệt độ tốt, cùng khả năng chống ăn mòn hiệu quả, đã được áp dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng nổi bật của loại ống thép này:
1. Hệ Thống Cấp Thoát Nước:
- Ống thép đúc phi 21 thường được sử dụng để vận chuyển nước sạch, nước sinh hoạt, nước thải, nước tưới tiêu trong các công trình dân dụng và công nghiệp.
- Độ bền cao và khả năng chịu áp lực tốt của ống giúp nó phù hợp cho các hệ thống đường ống có áp suất cao, đảm bảo an toàn và hiệu quả vận hành.
- Khả năng chống ăn mòn tốt giúp bảo vệ hệ thống đường ống khỏi tác động của hóa chất và môi trường, kéo dài tuổi thọ sử dụng.
2. Dẫn Dầu, Dẫn Khí, Dẫn Hơi:
- Trong các ngành công nghiệp như lọc hóa dầu, hóa chất, điện lực, ống thép đúc phi 21 được sử dụng phổ biến trong các hệ thống dẫn dầu khí, dẫn hơi nóng, dẫn khí nén,…
- Khả năng chịu áp lực và nhiệt độ cao của ống đảm bảo an toàn cho việc vận chuyển các chất lỏng và khí nguy hiểm.
- Khả năng chống ăn mòn giúp bảo vệ hệ thống và đảm bảo an toàn cho môi trường làm việc.
3. Hệ Thống PCCC (Phòng Cháy Chữa Cháy):
- Trong các tòa nhà cao tầng, khu công nghiệp, trung tâm thương mại, ống thép đúc phi 21 được sử dụng để lắp đặt hệ thống chữa cháy sprinkler.
- Độ bền cao và khả năng chịu áp lực tốt của ống đảm bảo hiệu quả hoạt động của hệ thống khi có sự cố xảy ra.
- Khả năng chống ăn mòn giúp bảo vệ hệ thống đường ống và đảm bảo an toàn cho vận hành.
4. Chế Tạo Máy Móc:
- Ống thép đúc phi 21 được sử dụng để chế tạo các chi tiết máy móc, phụ tùng trong các ngành công nghiệp như cơ khí chế tạo, ô tô, xe máy,…
- Độ bền cao và khả năng chịu áp lực và nhiệt độ tốt của ống đảm bảo hiệu quả hoạt động cho các chi tiết máy móc.
- Khả năng gia công tốt giúp dễ dàng tạo hình và chế tạo thành các chi tiết phức tạp.
Ngoài các ứng dụng nêu trên, ống thép đúc phi 21 còn được sử dụng trong một số lĩnh vực khác như nồi hơi áp suất cao, xây dựng, kết cấu phức tạp, cọc siêu âm, v.v.
Quy trình sản xuất ống thép đúc phi 21, DN15
1. Chuẩn Bị Nguyên Liệu:
- Nguyên liệu chính để sản xuất ống thép đúc phi 21 là thép phôi dạng thanh hoặc dạng khối.
- Thép phôi cần đảm bảo chất lượng theo yêu cầu của mác thép sử dụng, thường là thép carbon hoặc thép không gỉ.
- Bề mặt thép phôi được làm sạch, loại bỏ các tạp chất và gỉ sét trước khi đưa vào quá trình sản xuất.
2. Nung Nóng:
- Thép phôi được đưa vào lò nung để nung nóng đến nhiệt độ thích hợp, thường là khoảng 1200°C – 1300°C.
- Việc nung nóng giúp làm mềm dẻo thép, tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình cán hoặc đúc.
3. Đúc Ống:
- Có hai phương pháp chính để đúc ống thép phi 21: đúc ly tâm và cán nóng.
- Đúc Ly Tâm: Thép phôi nóng chảy được đổ vào khuôn quay ly tâm để tạo lực ly tâm, tạo thành dạng ống.
- Cán Nóng: Thép phôi nóng chảy được ép qua khuôn cán để tạo hình ống.
4. Định Cỡ và Nắn Thẳng:
- Ống thép sau khi đúc được đưa qua hệ thống định cỡ để đảm bảo độ dày và đường kính chính xác.
- Sau đó, ống được nắn thẳng để loại bỏ các cong vênh do quá trình sản xuất.
5. Kiểm Tra Chất Lượng:
- Ống thép được kiểm tra bằng nhiều phương pháp như siêu âm, kiểm tra bằng mắt thường, kiểm tra cơ tính,…
- Mục tiêu là đảm bảo ống đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng kỹ thuật.
6. Bảo Quản và Đóng Gói:
- Ống thép đạt tiêu chuẩn được bảo quản và đóng gói theo quy định để đảm bảo không bị hư hỏng trong quá trình vận chuyển.
Lưu Ý:
- Quy trình sản xuất ống thép đúc phi 21 có thể thay đổi tùy theo nhà sản xuất và công nghệ sản xuất.
- Các thông số kỹ thuật như kích thước, độ dày, vật liệu,… của ống thép cũng có thể thay đổi theo yêu cầu của khách hàng.
Công thức tính barem ống thép đúc phi 21, DN15
Dưới đây là công thức tính barem cho hai trường hợp phổ biến:
Khi Biết Độ Dày Thành Ống (t) và Chiều Dài Ống (L):
Barem (kg/m) = [π * (D² – d²) * t * ρ] / 1000
Trong đó:
- π (pi): hằng số xấp xỉ 3.14159
- D: đường kính ngoài ống (mm)
- d: đường kính trong ống (mm)
- t: độ dày thành ống (mm)
- ρ: khối lượng riêng của thép (kg/m³). Đối với thép carbon, ρ ≈ 7850 kg/m³.
Khi Chỉ Biết Độ Dày Thành Ống (t):
Barem (kg/m) = [π * (21.3² – 18.8²) * t * ρ] / 1000
Giải thích:
- 21.3 mm là đường kính ngoài danh nghĩa (DN) của ống thép phi 21, DN15.
- 18.8 mm là đường kính trong danh nghĩa (DN) của ống thép phi 21, DN15.
Ví dụ:
- Tính barem của ống thép đúc phi 21, DN15 có độ dày thành ống 2.77 mm và chiều dài 6 mét:
Barem (kg/m) = [π * (21.3² – 18.8²) * 2.77 * 7850] / 1000 = 1.73 kg/m
- Tính barem của ống thép đúc phi 21, DN15 có độ dày thành ống 3.00 mm:
Barem (kg/m) = [π * (21.3² – 18.8²) * 3.00 * 7850] / 1000 = 1.88 kg/m
Lưu Ý:
- Công thức tính barem trên chỉ áp dụng cho ống thép đúc phi 21, DN15 được sản xuất theo tiêu chuẩn ASTM A106.
- Barem thực tế có thể có sai số nhỏ do độ dày thành ống và chiều dài ống có thể thay đổi đôi chút so với kích thước danh nghĩa.
Một số câu hỏi liên quan về ống thép đúc phi 21, DN15
✅ Ống thép đúc phi 21, DN15 có thể được sử dụng trong ngành công nghiệp xây dựng không?
⭕⭕⭕ Có, sản phẩm thường được sử dụng trong ngành công nghiệp xây dựng để làm cọc móng, cấu trúc thép và hệ thống thoát nước.
✅ Các loại vật liệu nào thường được sử dụng để sản xuất ống thép đúc phi 21, DN15?
⭕⭕⭕ Các loại vật liệu như thép cacbon (S185, S235, S275, S355) và thép hợp kim (16Mn, 20MnSi, A516 Gr.70, A693 Gr.70) thường được sử dụng để sản xuất ống thép này.
✅ Ống thép đúc phi 21, DN15 chống ăn mòn thường được sử dụng ở đâu?
⭕⭕⭕ Nó thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp như dầu khí, hóa chất, và ngành công nghiệp xây dựng.
✅ Ống thép đúc phi 21, DN15 có thể chịu được áp lực cao không?
⭕⭕⭕ Có, nó thường có khả năng chịu áp lực cao và được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi độ an toàn cao.
✅ Sản phẩm có thể chịu được nhiệt độ cao không?
⭕⭕⭕ Có, ống thép đúc này thường có khả năng chịu nhiệt độ cao và được sử dụng trong các ngành công nghiệp như hóa chất và điện lực.
Thông tin liên hệ Công ty Thép Sáng Chinh:
Trụ sở: Số 260/55 đường Phan Anh, P. Hiệp Tân, Q. Tân Phú, TP. HCM
- Nhà máy 1: Nhà máy cán tôn – xà gồ Số 43/7B đường Phan Văn , Bà Điểm, Hóc Môn, TP.HCM
- Nhà máy 2: Nhà máy cán tôn – xà gồ số 1178 Nguyễn Văn Bứa, Hóc Môn, TP. HCM
- Nhà máy 3: Sản xuất gia công kết cấu thép số 29/1F ấp Tân Hòa, xã Tân Hiệp, Hóc Môn, TP.HCM
Hotline 24/7:
PK1:097 5555 055
- PK2:0907 137 555
- PK3:0937 200 900
- PK4:0949 286 777
- PK5:0907 137 555
Kế toán:0909 936 937
Email : thepsangchinh@gmail.com
MST : 0316466333
Reviews
There are no reviews yet.