Thép ống đúc phi 141, DN125 thường được sản xuất từ các loại thép có độ bền cao như thép cacbon (carbon steel) hoặc thép hợp kim (alloy steel), tuỳ thuộc vào yêu cầu cụ thể của ứng dụng. Các loại thép này thường được chọn với tính chất cơ học và khả năng chịu nhiệt phù hợp để đảm bảo hiệu suất và độ bền trong điều kiện hoạt động đa dạng.
Việc lựa chọn loại thép cụ thể cũng phụ thuộc vào môi trường làm việc của ống, bao gồm yếu tố như độ ẩm, ăn mòn, và áp suất. Chẳng hạn, ống dẫn nước có thể yêu cầu sử dụng thép có khả năng chống ăn mòn cao, trong khi các ống dẫn khí có thể cần có khả năng chịu áp suất cao hơn
Đặc điểm nổi bật của thép ống tại Thép Sáng Chinh
✅ Thép các loại tại Sáng Chinh | ⭐Kho thép uy tín hàng toàn quốc, cam kết giá tốt nhất |
✅ Vận chuyển uy tín | ⭐Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu |
✅ Thép chính hãng | ⭐Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ CO, CQ |
✅ Tư vấn miễn phí | ⭐Tư vấn chi tiết giá và chủng loại từng loại thép |
Bảng báo giá ống thép đúc phi 141, DN125
Thông số kỹ Thuật của ống thép đúc phi 141, DN125
Kích thước:
- Đường kính ngoài (DN): 125 mm
- Đường kính trong (ID): 114.3 mm
- Độ dày: 2.77 mm – 19.05 mm (phổ biến nhất là 5.0 mm, 6.35 mm, 9.53 mm, 12.7 mm, 15.88 mm)
- Chiều dài: 3 m, 6 m, 12 m (có thể cắt theo yêu cầu)
Tiêu chuẩn:
- Tiêu chuẩn quốc tế: ASTM A106, A53, API 5L
- Tiêu chuẩn Việt Nam: TCVN 1567-1:2008, TCVN 1567-2:2008
- Tiêu chuẩn khác: GOST, JIS, DIN, ANSI, EN
Vật liệu:
- Thép carbon: S10C, S20C, S25C, S30C, S35C, S40C, S50C, S55C
- Thép hợp kim: A519, A210, A252, A139, A5525, S355J2H
Thành phần hóa học: Tùy thuộc vào mác thép cụ thể mà thành phần hóa học sẽ khác nhau. Tuy nhiên, nhìn chung, thành phần hóa học của ống thép đúc phi 141, DN125 bao gồm:
- Cacbon (C): 0.10 – 0.60%
- Mangan (Mn): 0.40 – 1.60%
- Silic (Si): 0.15 – 0.80%
- Phốt pho (P): ≤ 0.040%
- Lưu huỳnh (S): ≤ 0.050%
- Các nguyên tố khác: (Cr, Ni, Mo, V, v.v.) tùy theo mác thép
Các giới hạn cần có:
- Giới hạn độ bền kéo: ≥ 345 MPa
- Giới hạn độ chảy: ≥ 235 MPa
- Độ dãn dài sau khi đứt: ≥ 18%
- Tác động V: ≥ 27 J
- Khả năng uốn: Phải uốn được 180° quanh trục mà không bị nứt vỡ
- Khả năng hàn: Tốt
Ứng dụng nổi bật nhất của sản phẩm
Ống thép đúc phi 141, DN125 – Ứng dụng đa dạng và ưu việt
1. Hệ thống dẫn dầu khí:
Ống thép đúc phi 141, DN125 được ứng dụng rộng rãi trong hệ thống dẫn dầu khí nhờ vào khả năng chịu áp lực cao, độ bền bỉ và khả năng chống ăn mòn xuất sắc. Cụ thể, chúng được sử dụng trong đường ống dẫn dầu từ giếng khai thác đến nhà máy lọc dầu, đường ống vận chuyển sản phẩm xăng dầu từ nhà máy lọc dầu đến kho chứa và đường ống dẫn khí gas từ mỏ khí đến nhà máy xử lý và phân phối.
2. Hệ thống cấp thoát nước:
Ống thép đúc phi 141, DN125 đóng vai trò quan trọng trong hệ thống cấp thoát nước, bao gồm đường ống dẫn nước sinh hoạt từ nhà máy nước đến các hộ gia đình và khu dân cư, đường ống thoát nước thải sinh hoạt và công nghiệp, cũng như hệ thống tưới tiêu nông nghiệp.
3. Hệ thống PCCC:
Với khả năng chịu nhiệt độ cao và chống cháy nổ tốt, ống thép đúc phi 141, DN125 là lựa chọn hàng đầu cho hệ thống PCCC, bao gồm đường ống dẫn nước chữa cháy, hệ thống sprinkler, và hệ thống chữa cháy bằng bọt.
4. Kết cấu xây dựng:
Độ bền cao và khả năng chịu lực tốt của ống thép đúc phi 141, DN125 là lý do chúng được sử dụng rộng rãi trong các kết cấu xây dựng như cọc móng nhà, dầm, xà gồ, và khung nhà thép tiền chế.
5. Chế tạo máy móc:
Ống thép đúc phi 141, DN125 cũng đóng vai trò quan trọng trong chế tạo máy móc, bao gồm các chi tiết máy chịu lực cao, ống dẫn dầu thủy lực và khí nén, cũng như khung máy và vỏ máy.
Ngoài ra, ống thép đúc phi 141, DN125 còn được ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau như ngành công nghiệp đóng tàu, hóa chất, điện lực và nông nghiệp.
Lý do cho sự lựa chọn ống thép đúc phi 141, DN125 cho các ứng dụng trên bao gồm độ bền cao, khả năng chịu lực tốt, khả năng chịu nhiệt độ cao, khả năng chống ăn mòn xuất sắc, và khả năng hàn và gia công tốt, tạo điều kiện thuận lợi cho việc thi công và lắp đặt.
Quy trình sản xuất ống thép đúc phi 141, DN125
Chuẩn bị phôi:
- Thép phế liệu được thu gom, phân loại và kiểm tra chất lượng.
- Thép được nấu chảy trong lò điện hoặc lò hồ quang để tạo thành thép lỏng.
- Thép lỏng được rót vào khuôn để tạo thành phôi thép.
- Phôi thép được làm nguội và kiểm tra kích thước, hình dạng và chất lượng.
Nung nóng:
- Phôi thép được nung nóng trong lò đến nhiệt độ thích hợp (khoảng 1200 – 1300°C) để đạt được độ dẻo cần thiết cho quá trình cán.
Cán:
- Phôi thép được đưa qua máy cán để tạo thành ống thép thô.
- Quá trình cán có thể diễn ra qua nhiều giai đoạn, với mỗi giai đoạn sử dụng máy cán có kích thước nhỏ hơn để giảm dần đường kính và độ dày của ống thép.
Tạo rỗng:
- Ống thép thô được đưa qua máy tạo rỗng để loại bỏ phần lõi bên trong, tạo thành ống thép rỗng.
- Quá trình tạo rỗng có thể sử dụng phương pháp kéo nguội hoặc kéo nóng, tùy thuộc vào kích thước và độ dày của ống thép.
Nắn thẳng:
- Ống thép sau khi tạo rỗng có thể bị cong hoặc vênh do quá trình cán và tạo rỗng.
- Nắn thẳng ống thép để đảm bảo độ chính xác về kích thước và hình dạng.
Cắt theo kích thước:
- Ống thép được cắt theo các kích thước yêu cầu của khách hàng.
Kiểm tra và xử lý bề mặt:
- Kiểm tra ống thép để đảm bảo không có lỗi, khuyết tật.
- Xử lý bề mặt để loại bỏ các tạp chất, gỉ sét và tạo độ nhẵn bóng.
Phủ bảo vệ:
- Ống thép có thể được phủ một lớp bảo vệ bằng sơn, mạ kẽm hoặc nhựa epoxy để tăng khả năng chống ăn mòn và tăng tuổi thọ.
Kiểm tra chất lượng:
- Kiểm tra chất lượng một lần nữa trước khi xuất xưởng.
Lưu ý: Quy trình sản xuất cụ thể có thể thay đổi tùy theo nhà sản xuất và công nghệ được sử dụng. Ống thép đúc phi 141, DN125 được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế và Việt Nam để đảm bảo chất lượng và độ an toàn.
Công thức tính barem ống thép đúc phi 141, DN125
Để tính barem của ống thép đúc phi 141, DN125, bạn có thể sử dụng công thức sau:
Công thức 1: Barem (kg/m) = (π * (D^2 – d^2) * ρ) / 1000
Trong đó:
- Barem: Khối lượng tính trên một mét chiều dài ống thép (kg/m)
- π: Số pi (3.14159)
- D: Đường kính ngoài của ống thép (mm)
- d: Đường kính trong của ống thép (mm)
- ρ: Khối lượng riêng của thép (kg/m^3)
Giá trị ρ (khối lượng riêng của thép) thường được lấy là 7850 kg/m^3.
Ví dụ: Tính barem của ống thép đúc phi 141, DN125 có độ dày 5.0 mm:
- D = 141 mm
- d = 141 – 2 * 5.0 = 131 mm
- Barem = (π * (141^2 – 131^2) * 7850) / 1000 = 20.65 kg/m
Công thức 2: Ngoài ra, bạn có thể sử dụng bảng tra barem ống thép đúc để tra cứu giá trị barem tương ứng với kích thước và độ dày của ống thép. Bảng tra barem ống thép đúc có thể được tìm thấy trên website của các nhà sản xuất ống thép hoặc các trang web cung cấp thông tin về vật liệu xây dựng.
Lưu ý:
- Công thức trên chỉ áp dụng cho ống thép đúc có thành dày đều.
- Đối với ống thép đúc có thành dày không đều, cần sử dụng các phương pháp tính toán phức tạp hơn.
- Barem tính toán theo công thức trên chỉ là giá trị xấp xỉ, sai số có thể ± 2%.
Một số câu hỏi liên quan về ống thép đúc phi 141, DN125
✅ Làm thế nào để lựa chọn kích thước phù hợp cho ống thép đúc phi 141, DN125?
⭕⭕⭕ Kích thước phù hợp thường dựa vào nhu cầu sử dụng cụ thể và yêu cầu kỹ thuật của dự án.
✅ Ưu điểm của việc sử dụng ống thép đúc phi 141, DN125 so với ống thép hàn là gì?
⭕⭕⭕ Ống thép đúc phi 141, DN125 thường có khả năng chịu áp lực cao hơn, ít gặp sự cố hàn và có độ bền cao hơn.
✅ Có những phương pháp nào để kiểm tra chất lượng của ống thép đúc phi 141, DN125?
⭕⭕⭕ Phương pháp kiểm tra có thể bao gồm kiểm tra siêu âm, kiểm tra bằng tia X, kiểm tra hóa học, và kiểm tra kích thước.
✅ Ống thép đúc phi 141, DN125 có thể được sử dụng trong ứng dụng nào trong ngành xây dựng?
⭕⭕⭕ Chúng có thể được sử dụng trong việc xây dựng các cấu trúc như cọc móng nhà, dầm, xà gồ, và khung nhà thép tiền chế.
✅ Làm thế nào để lựa chọn vật liệu phù hợp cho ống thép đúc phi 141, DN125?
⭕⭕⭕ Vật liệu thường được chọn dựa trên yêu cầu về độ bền, khả năng chịu nhiệt và áp lực, cũng như môi trường sử dụng.
✅ Sản phẩm được cắt và gia công như thế nào?
⭕⭕⭕ Chúng có thể được cắt bằng cách sử dụng máy cắt plasma, máy cắt laser, hoặc cưa cắt. Gia công bao gồm hàn, mài, uốn cong, và nhiều phương pháp khác.
✅ Phương pháp nào thường được sử dụng để bảo vệ ống thép đúc phi 141, DN125 khỏi ăn mòn?
⭕⭕⭕ Phương pháp bảo vệ bao gồm sơn, mạ kẽm, hoặc lớp phủ epoxy để tăng khả năng chống ăn mòn của ống.
Thông tin liên hệ Công ty Thép Sáng Chinh:
Trụ sở: Số 260/55 đường Phan Anh, P. Hiệp Tân, Q. Tân Phú, TP. HCM
- Nhà máy 1: Nhà máy cán tôn – xà gồ Số 43/7B đường Phan Văn , Bà Điểm, Hóc Môn, TP.HCM
- Nhà máy 2: Nhà máy cán tôn – xà gồ số 1178 Nguyễn Văn Bứa, Hóc Môn, TP. HCM
- Nhà máy 3: Sản xuất gia công kết cấu thép số 29/1F ấp Tân Hòa, xã Tân Hiệp, Hóc Môn, TP.HCM
Hotline 24/7:
PK1:097 5555 055
- PK2:0907 137 555
- PK3:0937 200 900
- PK4:0949 286 777
- PK5:0907 137 555
Kế toán:0909 936 937
Email : thepsangchinh@gmail.com
MST : 0316466333
Reviews
There are no reviews yet.