Việc kết hợp ống thép đúc phi 42, DN32 với các vật liệu khác như PVC, PE, hoặc các loại phụ kiện như măng xông, cút, giúp tăng cường độ bền tổng thể cho hệ thống. Sự kết hợp này không chỉ cải thiện tính chất cơ học của hệ thống mà còn giảm thiểu rủi ro về sự rò rỉ và hỏng hóc trong quá trình vận hành.
Ngoài ra, loại ống thép này cũng thường được sử dụng trong các ứng dụng xây dựng khác như làm cột, trụ cầu, hoặc trong việc tạo ra các kết cấu hỗ trợ. Sự linh hoạt và tính thẩm mỹ của loại ống này khiến cho việc tích hợp vào các công trình xây dựng trở nên dễ dàng – hiệu quả hơn bao giờ hết.
Đặc điểm nổi bật của thép ống tại Thép Sáng Chinh
✅ Thép các loại tại Sáng Chinh | ⭐Kho thép uy tín hàng toàn quốc, cam kết giá tốt nhất |
✅ Vận chuyển uy tín | ⭐Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu |
✅ Thép chính hãng | ⭐Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ CO, CQ |
✅ Tư vấn miễn phí | ⭐Tư vấn chi tiết giá và chủng loại từng loại thép |
Bảng báo giá ống thép đúc phi 42, DN32
Thông số kỹ Thuật của ống thép đúc phi 42, DN32
Kích thước:
- Đường kính ngoài: 42.16 mm (phi 42)
- Đường kính trong: Biến động tùy theo độ dày thành ống
- Độ dày thành ống: Thông thường từ 2.77 mm đến 9.7 mm
- Chiều dài: 6 m, 12 m hoặc theo yêu cầu
Tiêu chuẩn:
- ASTM A106, A53, Grade B, X52, X42 (tiêu chuẩn Mỹ)
- JIS G3450, STPG37 (tiêu chuẩn Nhật Bản)
- DIN 1629 (tiêu chuẩn Đức)
- GB/T 8163 (tiêu chuẩn Trung Quốc)
Vật liệu:
- Thép cacbon thấp, thép hợp kim
Thành phần hóa học: Thành phần hóa học của thép ống đúc phi 42, DN32 có thể biến đổi tùy theo tiêu chuẩn và mác thép cụ thể, nhưng nhìn chung bao gồm:
- Sắt (Fe): Chiếm trên 98%
- Carbon (C): Từ 0.05 đến 0.25%
- Mangan (Mn): Từ 0.3 đến 1.5%
- Silicon (Si): Từ 0.15 đến 0.35%
- Phốt pho (P): Tối đa 0.04%
- Lưu huỳnh (S): Tối đa 0.05%
- Các nguyên tố khác (Cr, Ni, Mo, V, v.v.) tùy theo mác thép
Các giới hạn cần có:
- Giới hạn độ bền kéo: Tối thiểu 350 MPa (35 kg/mm²)
- Giới hạn độ chảy: Tối thiểu 220 MPa (22 kg/mm²)
- Giới hạn độ dãn dài: Tối thiểu 16%
- Giới hạn độ va đập: Tối thiểu 27 J (2 mkg)
- Khả năng chịu áp lực: Tùy theo tiêu chuẩn và mác thép cụ thể
Ứng dụng nổi bật nhất của sản phẩm
Ống thép đúc phi 42, DN32 có nhiều ưu điểm vượt trội như chịu lực và áp lực cao, dễ dàng lắp đặt, chống ăn mòn tốt, tuổi thọ cao, điều này làm cho nó được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng nổi bật của loại ống thép này:
Hệ thống đường ống dẫn:
- Dẫn nước: Sử dụng để cấp nước sinh hoạt, nước tưới tiêu, nước thải cho khu dân cư, khu công nghiệp. Độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tốt giúp đảm bảo chất lượng nước và giảm thiểu sự cố rò rỉ, thất thoát nước.
- Dẫn khí: Dùng để vận chuyển khí tự nhiên, khí đốt LPG từ các nguồn khí đến các hộ gia đình, khu công nghiệp. Khả năng chịu áp lực cao và chống cháy nổ tốt đảm bảo an toàn cho quá trình vận chuyển khí.
Xây dựng và kết cấu:
- Cọc móng: Sử dụng để làm cọc móng cho các công trình như nhà cao tầng, cầu cống, nhờ khả năng chịu tải trọng cao và chống ăn mòn tốt.
- Khung nhà: Được áp dụng để làm khung nhà cho các nhà xưởng, kho bãi, giúp tiết kiệm vật liệu thi công và tăng tuổi thọ cho công trình.
- Kết cấu thép: Sử dụng trong các công trình như cầu cống, tháp truyền tải điện, đảm bảo an toàn và độ bền vững.
Ngoài ra, ống thép đúc phi 42, DN32 còn được sử dụng trong các lĩnh vực khác như chế tạo máy móc, ngành đóng tàu, và nông nghiệp để tăng tuổi thọ và giảm chi phí vận hành.
Quy trình sản xuất về ống thép đúc phi 42, DN32
Chuẩn bị nguyên liệu:
- Sử dụng phôi thép tròn có đường kính lớn hơn đường kính ngoài của ống thép thành phẩm.
- Sử dụng hóa chất trong quá trình xử lý bề mặt và tẩy rửa phôi thép.
Nung nóng phôi thép:
- Phôi thép được nung nóng trong lò nung đến nhiệt độ thích hợp (khoảng 1200 – 1300°C) để có độ dẻo cần thiết cho quá trình cán.
Cán thép:
- Có hai phương pháp cán chính: cán xuyên tâm và cán đẩy.
- Cán xuyên tâm: Phôi thép được ép giữa hai trục cán và quay cùng với trục.
- Cán đẩy: Phôi thép được ép bởi một thanh đẩy di chuyển dọc theo trục phôi thép.
Cắt và kiểm tra:
- Ống thép sau khi cán được cắt thành các đoạn có chiều dài theo yêu cầu.
- Kiểm tra kích thước, độ dày thành, độ bền kéo, độ dãn dài và các tính chất cơ lý khác để đảm bảo tiêu chuẩn chất lượng.
Xử lý nhiệt:
- Ống thép sau khi cắt có thể được ủ hoặc tôi để đảm bảo độ bền và độ dẻo cho sản phẩm.
- Quá trình ủ giảm ứng suất bên trong ống thép, tăng độ dẻo và độ dai.
- Quá trình tôi tăng độ cứng và độ bền.
Hoàn thiện:
- Ống thép được phủ một lớp sơn hoặc mạ kẽm để bảo vệ bề mặt khỏi tác động của môi trường.
- Sau đó, ống thép được đóng gói và xuất xưởng.
Lưu ý: Quy trình sản xuất có thể thay đổi tùy theo nhà sản xuất và công nghệ sử dụng. Có những bước xử lý khác như tẩy rửa, phosphat hóa có thể được thực hiện trước khi phủ sơn hoặc mạ kẽm
Công thức tính barem ống thép đúc phi 42, DN32
Barem ống thép đúc phi 42, DN32 là trọng lượng tính theo mét chiều dài của 1 mét ống thép, được sử dụng để tính toán khối lượng ống thép cần thiết cho một công trình hoặc dự án cụ thể.
Công thức tính barem ống thép đúc phi 42, DN32 như sau:
Barem (kg/m) = [Độ dày thành (mm) x Đường kính ngoài (mm) x Mật độ thép (g/cm³)] / 1000
Trong đó:
- Độ dày thành (mm): Là độ dày của thành ống thép, được đo bằng mm.
- Đường kính ngoài (mm): Là đường kính ngoài của ống thép, được đo bằng mm.
- Mật độ thép (g/cm³): Là khối lượng riêng của thép, thông thường được lấy bằng 7,85 g/cm³.
Ví dụ:
Tính barem của ống thép đúc phi 42, DN32 có độ dày thành 3.6 mm:
Barem = (3.6 x 42 x 7.85) / 1000 = 11.47 kg/m
Lưu ý:
- Công thức tính barem chỉ áp dụng cho ống thép đúc phi 42, DN32 có tiết diện tròn đều.
- Barem thực tế của ống thép có thể thay đổi một chút do sai số trong sản xuất.
- Để có được barem chính xác nhất, bạn nên tham khảo bảng barem do nhà sản xuất cung cấp.
Một số câu hỏi liên quan về ống thép đúc phi 42, DN32
✅ Ống thép đúc phi 42, DN32 có thể được cắt và hàn lại không?
⭕⭕⭕ Có, sản phẩm thường có thể được cắt và hàn lại để điều chỉnh kích thước và hình dạng cho các dự án cụ thể.
✅ Tại sao ống thép đúc phi 42, DN32 thường được sơn phủ?
⭕⭕⭕ Sơn phủ giúp bảo vệ ống thép đúc khỏi sự ăn mòn và oxy hóa, kéo dài tuổi thọ và tăng tính thẩm mỹ của chúng.
✅ Ống thép đúc phi 42, DN32 có thể chịu được nhiệt độ cao không?
⭕⭕⭕ Tùy thuộc vào loại thép và quá trình sản xuất, một số loại ống thép đúc có thể chịu được nhiệt độ cao.
✅ Sản phẩm có độ dẻo dai tốt không?
⭕⭕⭕ Có, nó thường có độ dẻo dai tốt, giúp chúng chịu được các tác động và biến dạng mà không gây hỏng hóc.
✅ Phân biệt giữa ống thép đúc và ống thép hàn?
⭕⭕⭕ Ống thép đúc được sản xuất thông qua quá trình đúc từ thép chảy, trong khi ống thép hàn được tạo ra bằng cách hàn các tấm thép lại với nhau.
✅ Ống thép đúc phi 42, DN32 có thể được sử dụng trong việc xây dựng cầu không?
⭕⭕⭕ Có, sản phẩm thường được sử dụng trong việc xây dựng cầu không và các cấu trúc không gian khác do khả năng chịu lực và tính linh hoạt của chúng.
✅ Ống thép đúc phi 42, DN32 có khả năng chịu ẩm mốc không?
⭕⭕⭕ Thường thì không, vì vậy cần phải bảo dưỡng và bảo quản ống thép này để ngăn chúng bị ẩm mốc và gỉ sét.
✅ Ống thép đúc phi 42, DN32 được sử dụng trong hệ thống ống dẫn gas không?
⭕⭕⭕ Có, nhưng cần phải tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn và yêu cầu kỹ thuật đặc biệt để đảm bảo an toàn.
Thông tin liên hệ Công ty Thép Sáng Chinh:
Trụ sở: Số 260/55 đường Phan Anh, P. Hiệp Tân, Q. Tân Phú, TP. HCM
- Nhà máy 1: Nhà máy cán tôn – xà gồ Số 43/7B đường Phan Văn , Bà Điểm, Hóc Môn, TP.HCM
- Nhà máy 2: Nhà máy cán tôn – xà gồ số 1178 Nguyễn Văn Bứa, Hóc Môn, TP. HCM
- Nhà máy 3: Sản xuất gia công kết cấu thép số 29/1F ấp Tân Hòa, xã Tân Hiệp, Hóc Môn, TP.HCM
Hotline 24/7:
PK1:097 5555 055
- PK2:0907 137 555
- PK3:0937 200 900
- PK4:0949 286 777
- PK5:0907 137 555
Kế toán:0909 936 937
Email : thepsangchinh@gmail.com
MST : 0316466333
Reviews
There are no reviews yet.