Ống thép đúc phi 27, DN20 là một lựa chọn lý tưởng để đáp ứng tất cả các tiêu chuẩn từ cơ bản đến nâng cao mà ngành xây dựng đòi hỏi. Dù nhỏ gọn về kích thước, nhưng loại ống này mang lại nhiều ưu điểm và tiện ích đối với các dự án xây dựng khác nhau.
Việc tuân thủ các tiêu chuẩn trong việc sản xuất ống thép đúc phi 27, DN20 không chỉ đảm bảo chất lượng của sản phẩm mà còn đảm bảo tính an toàn và đáng tin cậy trong quá trình sử dụng. Loại ống này thường được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM, DIN, JIS, GB và nhiều tiêu chuẩn khác, đảm bảo khả năng tương thích và tính thống nhất với các hệ thống và công trình xây dựng.
Đặc điểm nổi bật của thép ống tại Thép Sáng Chinh
✅ Thép các loại tại Sáng Chinh | ⭐Kho thép uy tín hàng toàn quốc, cam kết giá tốt nhất |
✅ Vận chuyển uy tín | ⭐Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu |
✅ Thép chính hãng | ⭐Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ CO, CQ |
✅ Tư vấn miễn phí | ⭐Tư vấn chi tiết giá và chủng loại từng loại thép hộp |
Bảng báo giá ống thép đúc phi 27, DN20
Thông số kỹ Thuật của ống thép đúc phi 27, DN20
Kích thước:
- Đường kính ngoài: 27.3 mm (phi 27)
- Đường kính trong: Thay đổi tùy theo độ dày thành ống.
- Độ dày thành ống: Thông dụng từ 2.87 mm đến 7.82 mm.
- Chiều dài: 3 m, 6 m, 12 m hoặc theo yêu cầu.
Tiêu chuẩn:
- Tiêu chuẩn Mỹ: ASTM A106, A53, Grade B, X52, X42.
- Tiêu chuẩn Nhật Bản: JIS G3450, STPG37.
- Tiêu chuẩn Đức: DIN 1629.
- Tiêu chuẩn Trung Quốc: GB/T 8163.
Vật liệu:
- Thép cacbon thấp, thép hợp kim.
Thành phần hóa học:
- Tùy theo tiêu chuẩn và mác thép cụ thể, thành phần hóa học sẽ có sự khác biệt. Tuy nhiên, nhìn chung, thành phần hóa học của thép ống đúc phi 27, DN20 bao gồm:
- Sắt (Fe): Thành phần chính, chiếm trên 98%.
- Carbon (C): 0.05 – 0.25%.
- Mangan (Mn): 0.3 – 1.5%.
- Silicon (Si): 0.15 – 0.35%.
- Phốt pho (P): Tối đa 0.04%.
- Lưu huỳnh (S): Tối đa 0.05%.
- Các nguyên tố khác (Cr, Ni, Mo, V, v.v.) tùy theo mác thép.
Các giới hạn cần có:
- Giới hạn độ bền kéo: Tối thiểu 350 MPa (35 kg/mm²).
- Giới hạn độ chảy: Tối thiểu 220 MPa (22 kg/mm²).
- Giới hạn độ dãn dài: Tối thiểu 16%.
- Giới hạn độ va đập: Tối thiểu 27 J (2 mkg).
- Khả năng chịu áp lực: Tùy theo tiêu chuẩn và mác thép cụ thể.
Ứng dụng nổi bật nhất của sản phẩm
Ống thép đúc phi 27, DN20 được biết đến với nhiều ưu điểm vượt trội như khả năng chịu lực và áp lực cao, dễ lắp đặt, khả năng chống ăn mòn tốt và tuổi thọ cao. Nhờ vào những đặc tính này, nó đã được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng nổi bật của loại ống thép này:
Hệ thống đường ống dẫn:
- Dẫn nước: Ống thép đúc phi 27, DN20 thường được áp dụng để xây dựng hệ thống cấp nước sinh hoạt, nước tưới tiêu, và nước thải cho các khu dân cư, khu công nghiệp. Khả năng chống ăn mòn tốt của nó giúp đảm bảo chất lượng nước và giảm thiểu sự cố rò rỉ và thất thoát nước.
- Dẫn khí: Trong các ứng dụng vận chuyển khí tự nhiên, khí đốt LPG, ống thép đúc phi 27, DN20 cung cấp sự an toàn với khả năng chịu áp lực cao và chống cháy nổ.
Xây dựng và kết cấu:
- Cọc móng: Sử dụng để làm cọc móng cho các công trình xây dựng như nhà cao tầng, cầu cống. Độ bền và khả năng chống ăn mòn của ống thép đúc phi 27, DN20 giúp đảm bảo tính ổn định và an toàn cho công trình.
- Khung nhà: Trong việc xây dựng khung nhà cho nhà xưởng, kho bãi, ống thép đúc phi 27, DN20 được sử dụng nhờ vào độ bền cao và khả năng chịu lực tốt, giúp tiết kiệm vật liệu và tăng tuổi thọ cho công trình.
- Kết cấu thép: Ống thép đúc phi 27, DN20 thường được sử dụng trong kết cấu thép của các công trình như cầu cống, tháp truyền tải điện, nhờ vào khả năng chịu lực cao và độ dẻo dai tốt.
Ứng dụng khác:
- Trong chế tạo máy móc, thiết bị, ống thép đúc phi 27, DN20 được sử dụng để làm các chi tiết máy, khung máy, vỏ nồi hơi, nhờ vào độ bền và khả năng chịu lực tốt.
- Trong ngành đóng tàu, ống thép đúc phi 27, DN20 được sử dụng cho thân tàu, hệ thống đường ống trên tàu, bảo đảm an toàn và độ bền khi hoạt động trên biển.
- Trong nông nghiệp, nó được sử dụng để xây dựng hệ thống tưới tiêu, hệ thống thoát nước cho các cánh đồng, vườn cây ăn trái, giúp tiết kiệm chi phí vận hành và bảo dưỡng.
Quy trình sản xuất của ống thép đúc phi 27, DN20
Chuẩn bị nguyên liệu:
- Sử dụng phôi thép tròn có đường kính lớn hơn đường kính ngoài của ống thép thành phẩm.
- Sử dụng hóa chất trong quá trình xử lý bề mặt và tẩy rửa phôi thép.
Nung nóng phôi thép:
- Nung nóng phôi thép trong lò nung đến nhiệt độ thích hợp (khoảng 1200 – 1300°C) để có độ dẻo cần thiết cho quá trình cán.
Cán thép:
- Có hai phương pháp chính: cán xuyên tâm và cán đẩy.
- Cán xuyên tâm: Ép phôi thép giữa hai trục cán và quay cùng với trục.
- Cán đẩy: Ép phôi thép trên bàn đỡ và ép bằng thanh đẩy di chuyển dọc theo trục phôi thép.
Cắt và kiểm tra:
- Cắt ống thép thành các đoạn có chiều dài theo yêu cầu.
- Kiểm tra kích thước, độ dày thành, độ bền kéo, độ dãn dài và các tính chất cơ lý khác để đảm bảo tiêu chuẩn chất lượng.
Xử lý nhiệt:
- Ống thép có thể được ủ hoặc tôi để đạt độ bền và dẻo cho sản phẩm.
- Ủ: Nung nóng ống đến nhiệt độ thích hợp và làm nguội chậm trong không khí để giảm ứng suất bên trong.
- Tôi: Nung nóng ống và làm nguội nhanh bằng nước hoặc dầu để tăng độ cứng và bền.
Hoàn thiện:
- Phủ một lớp sơn hoặc mạ kẽm để bảo vệ bề mặt khỏi tác động của môi trường.
- Đóng gói và xuất xưởng.
Lưu ý:
- Quy trình sản xuất có thể thay đổi theo nhà sản xuất và công nghệ.
- Một số nhà sản xuất có thể thêm các bước xử lý khác như tẩy rửa, phosphat hóa trước khi phủ sơn hoặc mạ kẽm.
Công thức tính barem ống thép đúc phi 27, DN20
Barem ống thép đúc phi 27, DN20 là trọng lượng tính theo mét chiều dài của 1 mét ống thép. Barem này được sử dụng để tính toán khối lượng ống thép cần thiết cho một công trình hoặc dự án cụ thể.
Công thức tính barem ống thép đúc phi 27, DN20:
Barem (kg/m) = [Độ dày thành (mm) x Đường kính ngoài (mm) x Mật độ thép (g/cm³)] / 1000
Trong đó:
- Độ dày thành (mm): Là độ dày của thành ống thép, được đo bằng mm.
- Đường kính ngoài (mm): Là đường kính ngoài của ống thép, được đo bằng mm.
- Mật độ thép (g/cm³): Là khối lượng riêng của thép, thông thường được lấy bằng 7,85 g/cm³.
Ví dụ:
Tính barem của ống thép đúc phi 27, DN20 có độ dày thành 3.91 mm:
Barem = (3.91 x 27 x 7.85) / 1000 = 2.76 kg/m
Lưu ý:
- Công thức tính barem chỉ áp dụng cho ống thép đúc phi 27, DN20 có tiết diện tròn đều.
- Barem thực tế của ống thép có thể thay đổi một chút do sai số trong sản xuất.
- Để có được barem chính xác nhất, bạn nên tham khảo bảng barem do nhà sản xuất cung cấp.
Một số câu hỏi liên quan về ống thép đúc phi 27, DN20
✅ Ống thép đúc phi 27, DN20 có thể được tùy chỉnh kích thước không?
⭕⭕⭕ Có, sản phẩm được sản xuất theo các kích thước và hình dạng khác nhau theo yêu cầu của dự án cụ thể.
✅ Ống thép đúc phi 27, DN20 có độ bền cao không?
⭕⭕⭕ Vâng, nó thường có độ bền cao và khả năng chịu lực tốt, làm cho chúng phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng.
✅ Làm thế nào để bảo trì và bảo dưỡng ống thép đúc phi 27, DN20?
⭕⭕⭕ Bảo trì và bảo dưỡng bao gồm việc kiểm tra và sơn lớp bảo vệ chống ăn mòn định kỳ, kiểm tra kết nối và tiến hành sửa chữa khi cần thiết.
✅ Ống thép đúc phi 27, DN20 có thể chịu được điều kiện môi trường khắc nghiệt không?
⭕⭕⭕ Có, với sự chống ăn mòn và độ bền cao, sản phẩm thường có khả năng chịu được môi trường khắc nghiệt như môi trường hóa học hay môi trường biển.
✅ Tại sao ống thép đúc phi 27, DN20 thường được ưa chuộng trong các dự án xây dựng lớn?
⭕⭕⭕ Vì độ bền, tính linh hoạt trong thiết kế và khả năng chịu lực tốt, ống thép đúc phi 27, DN20 thường là lựa chọn hàng đầu trong các dự án xây dựng lớn.
✅ Sản phẩm có khả năng chịu lực tốt không?
⭕⭕⭕ Có, ống thép đúc phi 27, DN20 thường có khả năng chịu lực tốt, đặc biệt là trong các ứng dụng đòi hỏi sức bền và độ bền cao.
Thông tin liên hệ Công ty Thép Sáng Chinh:
Trụ sở: Số 260/55 đường Phan Anh, P. Hiệp Tân, Q. Tân Phú, TP. HCM
- Nhà máy 1: Nhà máy cán tôn – xà gồ Số 43/7B đường Phan Văn , Bà Điểm, Hóc Môn, TP.HCM
- Nhà máy 2: Nhà máy cán tôn – xà gồ số 1178 Nguyễn Văn Bứa, Hóc Môn, TP. HCM
- Nhà máy 3: Sản xuất gia công kết cấu thép số 29/1F ấp Tân Hòa, xã Tân Hiệp, Hóc Môn, TP.HCM
Hotline 24/7:
PK1:097 5555 055
- PK2:0907 137 555
- PK3:0937 200 900
- PK4:0949 286 777
- PK5:0907 137 555
Kế toán:0909 936 937
Email : thepsangchinh@gmail.com
MST : 0316466333
Reviews
There are no reviews yet.