Thép ống đúc phi 406 tiêu chuẩn API 5L ASTM A106 là một loại ống thép có đường kính ngoài khoảng 406 milimét, tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế như API 5L và ASTM A106. API 5L là tiêu chuẩn quốc tế của Hiệp hội Dầu khí Mỹ (American Petroleum Institute) áp dụng cho ống dẫn dầu và khí đốt. Trong khi đó, ASTM A106 là tiêu chuẩn của Hiệp hội Vật liệu và Thử nghiệm Mỹ (American Society for Testing and Materials) áp dụng cho ống thép không hàn dùng cho dịch vụ cao áp và nhiệt độ cao.
Đặc điểm nổi bật của thép ống tại Thép Sáng Chinh
✅ Thép các loại tại Sáng Chinh | ⭐Kho thép uy tín hàng toàn quốc, cam kết giá tốt nhất |
✅ Vận chuyển uy tín | ⭐Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu |
✅ Thép chính hãng | ⭐Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ CO, CQ |
✅ Tư vấn miễn phí | ⭐Tư vấn chi tiết giá và chủng loại từng loại thép |
Bảng báo giá Ống Đúc phi 406 tiêu chuẩn API 5L ASTM A106
Thông số kỹ Thuật của Ống Đúc phi 406 tiêu chuẩn API 5L ASTM A106
Kích thước:
- Đường kính ngoài: 406,4 mm (16 inch)
- Độ dày: Từ 6,35 mm (0,25 inch) đến 21,44 mm (0,84 inch)
- Chiều dài: Theo yêu cầu
Vật liệu:
- Thép carbon mác A, B, X42, X46, X52, X56, X60, X65, X70 theo tiêu chuẩn ASTM A106
Tính chất cơ học:
- Giới hạn chảy (yield strength): Tối thiểu 240 MPa (35.000 psi)
- Giới hạn kéo (tensile strength): Tối thiểu 415 MPa (60.000 psi)
- Độ giãn dài (elongation): Tối thiểu 22%
- Độ bền giãn nở (yield elongation): Tối thiểu 14,2%
- Mô-đun đàn hồi (Modulus of elasticity): 207 GPa (30 x 10^6 psi)
Tính chất hóa học:
- Carbon (C): Tối đa 0,25%
- Mangan (Mn): Từ 0,27% đến 0,60%
- Phốt pho (P): Tối đa 0,04%
- Lưu huỳnh (S): Tối đa 0,05%
- Silicon (Si): Từ 0,15% đến 0,35%
- Đồng (Cu): Tối đa 0,40%
Tiêu chuẩn:
- API 5L
- ASTM A106
Ứng dụng nổi bật nhất của sản phẩm
Ứng dụng nổi bật nhất của Ống Đúc phi 406 tiêu chuẩn API 5L ASTM A106:
Dẫn dầu khí: Sản phẩm được sử dụng phổ biến nhất để vận chuyển dầu khí do có khả năng chịu được áp lực và nhiệt độ cao, độ bền cao, chống ăn mòn tốt và dễ dàng lắp đặt. Ống được sử dụng trong các hệ thống đường ống dẫn dầu khí trên bờ, ngoài khơi, nhà máy lọc dầu, kho chứa,…
Ngoài ra, Ống Đúc phi 406 API 5L ASTM A106 còn được sử dụng trong:
- Hệ thống nước: Nhờ độ bền và khả năng chống ăn mòn tốt, ống được sử dụng để vận chuyển nước sạch, nước thải, nước tưới tiêu trong các hệ thống cấp nước, hệ thống xử lý nước thải,…
- Ngành công nghiệp hóa chất: Ống được sử dụng để vận chuyển các hóa chất dạng lỏng, khí với độ an toàn cao.
- Nhà máy điện: Ống được sử dụng trong hệ thống đường ống dẫn nước, hơi nước phục vụ cho hoạt động của nhà máy điện.
- Cầu trục, chân máy: Nhờ độ bền cơ học cao, ống được sử dụng để làm khung, cấu trúc cho cầu trục, chân máy trong các nhà xưởng, kho hàng,…
Ưu điểm của Ống Đúc phi 406 API 5L ASTM A106 cho các ứng dụng trên:
- Độ bền cao: Ống có thể chịu được áp lực và va đập mạnh, thích hợp cho các môi trường làm việc khắc nghiệt.
- Chống ăn mòn tốt: Ống có khả năng chống lại sự ăn mòn của hóa chất, nước biển, axit,…
- Chịu được nhiệt độ cao: Ống có thể chịu được nhiệt độ cao của dầu khí, hơi nước trong các hệ thống công nghiệp.
- Dễ dàng lắp đặt: Ống có thể được kết nối bằng nhiều phương pháp khác nhau như hàn, ren, khớp nối,…
- Tuổi thọ cao: Ống có tuổi thọ cao, có thể sử dụng trong nhiều năm mà không cần thay thế.
Lưu ý:
- Việc lựa chọn loại ống phù hợp cho từng ứng dụng cụ thể cần dựa trên các yếu tố như áp lực, nhiệt độ, lưu lượng, môi trường làm việc,…
- Cần tuân thủ các quy định về an toàn khi sử dụng và lắp đặt ống.
Ngoài ra, Ống Đúc phi 406 API 5L ASTM A106 còn có thể được sử dụng cho nhiều ứng dụng khác như:
- Hệ thống phòng cháy chữa cháy
- Hệ thống thông gió
- Hệ thống tưới tiêu
- Ngành đóng tàu
Quy trình sản xuất Ống Đúc phi 406 tiêu chuẩn API 5L ASTM A106
Chuẩn bị nguyên liệu:
- Sử dụng thép phế liệu hoặc thép nguyên liệu dạng phôi, cục, tấm có thành phần hóa học phù hợp với mác thép A, B, X42, X46, X52, X56, X60, X65, X70 theo tiêu chuẩn ASTM A106.
- Bổ sung các chất phụ gia như ferrosilicon, ferromanganese, nhôm,…
Nung chảy thép:
- Thép được nung chảy ở nhiệt độ cao (khoảng 1500 – 1600°C) trong lò điện hồ hoặc lò cảm ứng.
- Điều chỉnh thành phần hóa học bằng cách bổ sung chất phụ gia.
Đúc phôi:
- Thép nóng chảy được rót vào khuôn đúc dạng trụ hoặc vuông có kích thước phù hợp.
- Sau khi nguội, phôi thép được lấy ra khỏi khuôn.
Can nhiệt:
- Nhiệt lượng được cung cấp để nung nóng phôi thép ở nhiệt độ cao (khoảng 1200 – 1300°C).
- Quá trình này giúp homogenize cấu trúc kim loại và tăng độ bền, độ cứng.
Tạo hình:
- Phôi thép được đưa vào máy cán hoặc máy ép để tạo thành ống rỗng có đường kính ngoài và độ dày theo yêu cầu.
- Quá trình này có thể diễn ra qua nhiều bước, bao gồm cán nóng, cán nguội, rút nguội,…
Kiểm tra và xử lý nhiệt:
- Kiểm tra siêu âm, kiểm tra tia X để phát hiện khuyết tật.
- Ống thép được ủ ở nhiệt độ cao để giải tỏa ứng suất nội sinh và cải thiện độ dẻo dai.
Cắt và hoàn thiện:
- Ống thép được cắt theo chiều dài yêu cầu và gia công bề mặt để loại bỏ các ba via, gờ mép.
- Sơn hoặc mạ kẽm để bảo vệ chống ăn mòn.
Kiểm tra và đóng gói:
- Kiểm tra lại về kích thước, độ dày, độ bền, độ dẻo dai trước khi đóng gói.
- Đóng gói cẩn thận để bảo vệ ống trong quá trình vận chuyển.
Lưu ý:
- Quy trình sản xuất có thể thay đổi tùy theo nhà sản xuất và công nghệ sản xuất.
- Cần tuân thủ các yêu cầu về kiểm tra và chất lượng sản phẩm theo tiêu chuẩn API 5L và ASTM A106.
Quy trình sản xuất Ống Đúc phi 406 tiêu chuẩn API 5L ASTM A106 là một chuỗi bước phức tạp đòi hỏi sự kiểm soát chặt chẽ về chất lượng. Nhờ quy trình sản xuất tiên tiến này, Ống Đúc phi 406 API 5L ASTM A106 đạt được độ bền cao, khả năng chịu áp lực tốt và tuổi thọ lâu dài, đáp ứng được các yêu cầu khắt khe trong nhiều ngành công nghiệp.
Công thức tính barem Ống Đúc phi 406 tiêu chuẩn API 5L ASTM A106
Barem, hay còn gọi là trọng lượng mét dài của ống, được tính bằng công thức:
Barem (kg/m) = [Độ dày (mm) x Đường kính ngoài (mm)] x 0,0036
Trong đó:
- Độ dày (mm): là độ dày thành ống, bao gồm cả lớp phủ bảo vệ nếu có.
- Đường kính ngoài (mm): là đường kính ngoài của ống.
Ví dụ:
Giả sử Ống Đúc phi 406 API 5L ASTM A106 có độ dày 12,7 mm:
Barem = (12,7 mm x 406,4 mm) x 0,0036 = 192,5 kg/m
Lưu ý:
- Công thức này chỉ áp dụng cho Ống Đúc phi 406 API 5L ASTM A106 được sản xuất từ thép có mật độ 7,85 g/cm³.
- Barem tính toán theo công thức trên chỉ mang tính chất tham khảo. Barem thực tế có thể thay đổi tùy theo nhà sản xuất và dung sai sản xuất.
- Bạn cũng có thể tham khảo bảng barem của Ống Đúc phi 406 API 5L ASTM A106 được cung cấp bởi các nhà sản xuất uy tín để có được thông tin chính xác nhất.
Một số câu hỏi liên quan về Ống Đúc phi 406 tiêu chuẩn API 5L ASTM A106
✅Sản phẩm có thể chịu được nhiệt độ cao không?
⭕⭕⭕Có, tùy thuộc vào chất liệu và xử lý, nó có thể chịu được nhiệt độ cao từ các quy trình như hệ thống lò hơi.
✅Làm thế nào để kiểm tra độ dày của ống Đúc phi 406 API 5L ASTM A106?
⭕⭕⭕Độ dày có thể được kiểm tra bằng các phương pháp như siêu âm, chụp X-quang, hoặc đo trực tiếp bằng thiết bị đo độ dày.
✅Ống Đúc phi 406 API 5L ASTM A106 có khả năng chống ăn mòn không?
⭕⭕⭕Có, tùy thuộc vào chất liệu và xử lý bề mặt, thép ống đúc có thể có khả năng chống ăn mòn cao.
✅Cách tính trọng lượng của ống Đúc phi 406 API 5L ASTM A106 là gì?
⭕⭕⭕Trọng lượng có thể được tính bằng công thức hoặc bảng tra dựa trên đường kính ngoài, độ dày và mật độ của thép.
✅Loại ống thép này có thể được sử dụng trong hệ thống lò hơi không?
⭕⭕⭕Có, sản phẩm thường được sử dụng trong hệ thống lò hơi để dẫn nước, hơi nước và các chất lỏng khác.
✅Ống Đúc phi 406 API 5L ASTM A106có thể được sử dụng trong ngành công nghiệp hóa chất không?
⭕⭕⭕Có, tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể, thép ống đúc có thể được sử dụng trong ngành công nghiệp hóa chất để vận chuyển các chất lỏng và hóa chất.
✅Làm thế nào để chọn kích thước thép ống đúc phù hợp cho hệ thống cấp thoát nước?
⭕⭕⭕Lựa chọn kích thước phụ thuộc vào yêu cầu về áp lực, lưu lượng, độ dày, và môi trường hoạt động của hệ thống.
✅Ống Đúc phi 406 API 5L ASTM A106 có thể được sử dụng trong việc xây dựng hệ thống thông gió không?
⭕⭕⭕Có, nó thường được sử dụng trong việc xây dựng hệ thống thông gió để dẫn không khí vào hoặc ra khỏi các khu vực cần thiết.
Thông tin liên hệ Công ty Thép Sáng Chinh:
Trụ sở: Số 260/55 đường Phan Anh, P. Hiệp Tân, Q. Tân Phú, TP. HCM
- Nhà máy 1: Nhà máy cán tôn – xà gồ Số 43/7B đường Phan Văn , Bà Điểm, Hóc Môn, TP.HCM
- Nhà máy 2: Nhà máy cán tôn – xà gồ số 1178 Nguyễn Văn Bứa, Hóc Môn, TP. HCM
- Nhà máy 3: Sản xuất gia công kết cấu thép số 29/1F ấp Tân Hòa, xã Tân Hiệp, Hóc Môn, TP.HCM
Hotline 24/7:
PK1:097 5555 055
- PK2:0907 137 555
- PK3:0937 200 900
- PK4:0949 286 777
- PK5:0907 137 555
Kế toán:0909 936 937
Email : thepsangchinh@gmail.com
MST : 0316466333
Reviews
There are no reviews yet.