Thép hộp 40×100 là một dạng thép hình hộp chữ nhật với kích thước cố định là 40mm x 100mm. Tương tự như các loại thép hộp khác, loại thép này cũng được sản xuất từ thép cuộn cán nóng và trải qua các bước quy trình cắt, tạo hình và hàn hiện đại. Điều này đảm bảo rằng sản phẩm cuối cùng có độ chính xác và chất lượng cao, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau.
Đặc điểm nổi bật của thép hộp tại Thép Sáng Chinh
✅ Thép hộp các loại tại Sáng Chinh | ⭐Kho thép hộp uy tín hàng toàn quốc, cam kết giá tốt nhất |
✅ Vận chuyển uy tín | ⭐Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu |
✅ Thép hộp chính hãng | ⭐Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ CO, CQ |
✅ Tư vấn miễn phí | ⭐Tư vấn chi tiết giá và chủng loại từng loại thép hộp |
Bảng báo giá Thép hộp 40×100
Thép hộp chữ nhật mạ kẽm
Thép hộp chữ nhật đen
Thông số kỹ Thuật về thép hộp 40×100
1. Kích thước và độ dày:
- Chiều rộng: 40mm
- Chiều cao: 100mm
- Độ dày: 1.2mm, 1.5mm, 2.0mm, 2.5mm, 3.0mm, 4.0mm, 5.0mm
2. Tiêu chuẩn:
- JIS G3101
- SS400
- CT3
- Q345B
3. Khối lượng:
Khối lượng của thép hộp 40×100 thay đổi tùy theo độ dày của tấm thép:
- 1.2mm: 3.12kg/m
- 1.5mm: 3.9kg/m
- 2.0mm: 5.2kg/m
- 2.5mm: 6.5kg/m
- 3.0mm: 7.8kg/m
- 4.0mm: 10.4kg/m
- 5.0mm: 13kg/m
4. Tính chất cơ lý:
- Giới hạn độ bền kéo: 380-510MPa
- Giới hạn độ rèn: 205-260MPa
- Độ dãn dài sau khi đứt: 20-25%
- Độ bền uốn: 340MPa
Ứng dụng nổi bật nhất của thép hộp 40×100
1. Xây dựng:
Khung kết cấu: Sản phẩm được sử dụng rộng rãi cho khung kết cấu của các công trình dân dụng và công nghiệp như nhà xưởng, kho bãi, cầu đường, nhà cao tầng, v.v. Nhờ độ bền cao, khả năng chịu lực tốt và độ ổn định cao, thép hộp 40×100 đảm bảo an toàn và độ tin cậy cho các công trình xây dựng.
Cột, dầm: Thép hộp 40×100 cũng được sử dụng làm cột và dầm trong các công trình xây dựng. Nhờ hình dạng hộp chữ nhật, thép hộp 40×100 có khả năng chịu lực nén và uốn tốt hơn so với các loại thép hình khác như thép I, thép U, v.v.
Hệ thống giàn không gian: Loại thép này cũng được sử dụng để làm hệ thống giàn không gian cho các mái nhà, cầu phà, tháp truyền hình, v.v. Nhờ độ cứng cao và khả năng chịu tải trọng lớn, thép hộp 40×100 giúp tạo ra những hệ thống giàn không gian có độ bền cao và thẩm mỹ.
2. Chế tạo máy móc:
Khung máy móc: Sản phẩm được sử dụng để làm khung cho các loại máy móc như máy tiện, máy phay, máy bào, v.v. Nhờ độ cứng và độ ổn định cao, loại thép này giúp đảm bảo độ chính xác và hiệu suất hoạt động của máy móc.
Cần trục, băng tải: Thép hộp 40×100 cũng được sử dụng để làm cần trục, băng tải và các thiết bị vận chuyển khác trong các nhà máy và kho bãi. Nhờ khả năng chịu tải trọng lớn và độ bền cao, thép hộp 40×100 đảm bảo an toàn và hiệu quả cho các hoạt động vận chuyển.
3. Sản xuất đồ nội thất và trang trí:
Khung bàn, ghế, kệ: Thép hộp 40×100 được sử dụng để làm khung cho các loại bàn, ghế, kệ và đồ nội thất khác. Nhờ độ bền cao và khả năng chịu lực tốt, thép hộp 40×100 giúp tạo ra những món đồ nội thất chắc chắn và bền đẹp.
Cửa, vách ngăn: Sản phẩm cũng được sử dụng để làm cửa, vách ngăn và các hạng mục trang trí khác. Nhờ tính thẩm mỹ cao và khả năng tạo hình đa dạng, thép hộp 40×100 giúp tạo ra những không gian sang trọng và hiện đại.
Ngoài những ứng dụng nổi bật trên, thép hộp 40×100 còn được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác như nông nghiệp, giao thông vận tải, thể thao.
Phân loại thép hộp 40×100 theo thương hiệu
Thương Hiệu Thép Hộp 40×100 Phổ Biến trên Thị Trường Việt Nam
Thép Hoa Sen:
- Thương hiệu hàng đầu Việt Nam, cung cấp thép hộp 40×100 đạt tiêu chuẩn JIS G3101, SS400, CT3, Q345B.
- Sản phẩm có độ bền cao, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và chế tạo.
- Giá thành dao động từ 17.000 – 25.000 đồng/kg tùy theo độ dày – thời điểm mua.
Thép Hòa Phát:
- Nổi tiếng với chất lượng thép hộp 40×100 đạt tiêu chuẩn JIS G3101, SS400, CT3, Q345B.
- Sản phẩm dễ gia công, hàn nối, đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng.
- Giá thành từ 16.000 – 24.000 đồng/kg tùy theo độ dày và thời điểm mua.
Thép Nam Kim:
- Cung cấp sản phẩm với chất lượng đảm bảo, sản xuất theo quy trình hiện đại.
- Sản phẩm chống gỉ sét tốt, phù hợp cho các công trình xây dựng ngoài trời.
- Giá thành từ 15.000 – 23.000 đồng/kg tùy theo độ dày và thời điểm mua.
Thép Việt Nhật:
- Được biết đến với sản phẩm có độ chính xác cao, bề mặt sáng bóng.
- Mang lại tính thẩm mỹ cao cho các công trình xây dựng.
- Giá thành từ 18.000 – 26.000 đồng/kg tùy theo độ dày và thời điểm mua.
Thép CSC:
- Cung cấp sản phẩm với giá thành cạnh tranh, phù hợp cho các công trình tiết kiệm chi phí.
- Sản phẩm có chất lượng ổn định, đáp ứng nhu cầu sử dụng cơ bản.
- Giá thành từ 14.000 – 22.000 đồng/kg tùy theo độ dày và thời điểm mua.
Ngoài ra, còn có nhiều thương hiệu khác như Thái Hòa, Tung Ho, Pomina, … Mỗi thương hiệu mang những ưu điểm và nhược điểm riêng, do đó, người dùng cần cân nhắc kỹ lưỡng trước khi quyết định lựa chọn.
Quy trình sản xuất thép hộp 40×100
Quy Trình Sản Xuất Thép Hộp 40×100 Mạ Kẽm:
Chuẩn Bị Nguyên Liệu:
- Thép cuộn cán nóng hoặc cán nguội có độ dày từ 1.2mm đến 5.0mm là nguyên liệu chính, tuân theo các tiêu chuẩn như JIS G3131 (Nhật Bản), QSS (Trung Quốc), hoặc ASTM A1006 (Mỹ).
- Ngoài ra, có thể sử dụng thép tấm để sản xuất thép hộp 40×100 mạ kẽm.
Xử Lý Bề Mặt:
- Thép cuộn hoặc thép tấm được tẩy rửa sạch sẽ bằng axit để loại bỏ các tạp chất, gỉ sét và dầu mỡ.
- Sau đó, áp dụng một lớp kẽm mỏng để bảo vệ bề mặt khỏi sự oxy hóa.
Cắt:
- Thép được cắt thành dải có kích thước phù hợp với chiều rộng và chiều dài của thép hộp 40×100.
- Dải thép được đảm bảo đủ rộng để tạo hai mép bên và đủ dài để tạo chiều dài của hộp.
Tạo Hình:
- Dải thép được đưa vào máy cán để tạo hình thành dạng chữ U hoặc chữ V, tạo ra hai mép bên và phần đáy của thép hộp 40×100.
Hàn:
- Hai mép của dải thép được hàn lại với nhau để tạo thành ống thép, sử dụng phương pháp hàn điện hoặc hàn laser.
- Đường hàn được kiểm tra kỹ lưỡng để đảm bảo chất lượng và độ kín khít.
Cắt:
- Ống thép được cắt thành các đoạn có chiều dài yêu cầu.
Mạ Kẽm:
- Thép hộp 40×100 được nhúng vào bể chứa kẽm nóng chảy để tạo lớp mạ kẽm bảo vệ khỏi ăn mòn và gỉ sét.
Kiểm Tra và Đóng Gói:
- Sản phẩm được kiểm tra kỹ lưỡng về kích thước, độ dày, và lớp mạ kẽm trước khi đóng gói và xuất xưởng.
Lưu Ý: Quy trình sản xuất có thể thay đổi tùy theo nhà sản xuất và công nghệ sử dụng, và một số bước xử lý khác như ủ thép hoặc định hình nguội có thể được thực hiện để nâng cao chất lượng sản phẩm.
Barem thép hộp 40×100
Công thức:
Khối lượng thép hộp (kg/m) = Chiều dài (m) x Mật độ thép (kg/m³) x (Diện tích mặt cắt ngang (mm²) / 1.000.000)
Giải thích:
- Chiều dài (m): Là chiều dài thực tế của cây thép hộp.
- Mật độ thép (kg/m³): Là trọng lượng riêng của thép, thông thường đối với thép hộp là 7.850 kg/m³.
- Diện tích mặt cắt ngang (mm²): Là diện tích của một mặt cắt vuông góc với trục của thanh thép hộp. Đối với thép hộp 40×100, diện tích mặt cắt ngang được tính bằng: 40mm x 100mm = 4.000 mm².
Ví dụ:
Tính khối lượng của 1 mét thép hộp 40×100 có độ dày 2.0mm.
Giải:
- Chiều dài (m) = 1 m
- Mật độ thép (kg/m³) = 7.850 kg/m³
- Diện tích mặt cắt ngang (mm²) = 40mm x 100mm – (2.0mm x 2.0mm) = 3.996 mm²
Khối lượng thép hộp (kg/m) = 1 m x 7.850 kg/m³ x (3.996 mm² / 1.000.000) = 31.37 kg/m
Lưu ý:
- Khối lượng tính toán theo công thức trên chỉ là giá trị xấp xỉ. Khối lượng thực tế có thể chênh lệch do sai số trong quá trình sản xuất hoặc do gỉ sét.
- Bạn có thể tham khảo bảng tra cứu khối lượng thép hộp để có được giá trị chính xác hơn. Bảng tra cứu này thường được cung cấp bởi các nhà sản xuất hoặc đại lý thép.
Một số câu hỏi liên quan về thép hộp 40×100
✅ Giá thành của thép hộp 40×100 thay đổi như thế nào?
⭕⭕⭕ Giá thành của thép hộp 40×100 thường phụ thuộc vào thương hiệu, độ dày và thời điểm mua hàng.
✅ Có bao nhiêu loại độ dày cho thép hộp 40×100?
⭕⭕⭕ Sản phẩm thường có các loại độ dày từ 1.2mm đến 5.0mm.
✅ Tính chất cơ lý của thép hộp 40×100 là gì?
⭕⭕⭕ Tính chất cơ lý của thép hộp 40×100 bao gồm giới hạn độ bền kéo, giới hạn độ rèn, độ dãn dài sau khi đứt và độ bền uốn.
✅ Có những thương hiệu nào cung cấp thép hộp 40×100?
⭕⭕⭕ Một số thương hiệu phổ biến cung cấp thép hộp 40×100 là Thép Hoa Sen, Thép Hòa Phát, Thép Nam Kim, Thép Việt Nhật và Thép CSC.
✅ Thép hộp 40×100 có ứng dụng trong xây dựng như thế nào?
⭕⭕⭕ Trong xây dựng, thép hộp 40×100 thường được sử dụng cho khung kết cấu, cột, dầm và hệ thống giàn không gian.
✅ Tại sao thép hộp 40×100 được ưa chuộng trong chế tạo máy móc?
⭕⭕⭕ Sản phẩm có tính chịu lực tốt, độ ổn định cao và dễ gia công, làm cho nó phù hợp cho việc chế tạo khung máy móc, cần trục và băng tải.
Reviews
There are no reviews yet.