Thép hộp 25×50 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau như xây dựng, công nghiệp, và gia công cơ khí. Với đặc tính chịu lực tốt và dễ gia công, loại thép này thường được sử dụng để làm cột, dầm, khung kèo trong công trình xây dựng, hoặc làm thành phần kết cấu trong sản xuất các sản phẩm cơ khí. Sự đa dạng trong ứng dụng cùng với tính linh hoạt trong thiết kế đã làm cho thép hộp 25×50 trở thành một vật liệu phổ biến và hữu ích trong ngành công nghiệp hiện đại.
Đặc điểm nổi bật của thép hộp tại Thép Sáng Chinh
✅ Thép hộp các loại tại Sáng Chinh | ⭐Kho thép hộp uy tín hàng toàn quốc, cam kết giá tốt nhất |
✅ Vận chuyển uy tín | ⭐Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu |
✅ Thép hộp chính hãng | ⭐Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ CO, CQ |
✅ Tư vấn miễn phí | ⭐Tư vấn chi tiết giá và chủng loại từng loại thép hộp |
Bảng báo giá Thép hộp 25×50
Thép hộp chữ nhật mạ kẽm
Thép hộp chữ nhật đen
Thông số kỹ Thuật về thép hộp 25×50
Kích thước:
- Chiều rộng: 25mm
- Chiều cao: 50mm
- Chiều dài tiêu chuẩn: 6m (có thể cắt theo yêu cầu)
Độ dày:
- Từ 0.7mm đến 2.5mm
- Phổ biến: 0.8mm, 1mm, 1.2mm, 1.4mm, 1.8mm, 2mm
Trọng lượng:
- Thay đổi theo độ dày, dao động từ 0.7kg/m đến 2.9kg/m
Tiêu chuẩn:
- ASTM A53, ASTM A36, JIS G3302, TCVN 3783 – 83
Mác thép:
- SS400, Q235B, A36, A572
Xuất xứ:
- Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản
Ứng dụng nổi bật nhất của thép hộp 25×50
Thép hộp 25×50 được biết đến với nhiều ưu điểm vượt trội như độ bền cao, khả năng chịu lực tốt, dễ dàng gia công và lắp đặt, cùng giá thành hợp lý. Nhờ những tính chất này, loại thép này được áp dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực khác nhau, với những ứng dụng nổi bật sau:
Xây dựng:
- Khung nhà xưởng, nhà kho, nhà tiền chế: Sản phẩm thường được sử dụng làm khung chính cho các công trình này nhờ khả năng chịu lực cao và độ bền tốt.
- Kết cấu thép: Dầm, cột, kèo, xà gồ trong các công trình dân dụng và công nghiệp thường sử dụng thép hộp 25×50.
- Cầu thang, lan can, cửa: Sản phẩm được sử dụng để làm lan can cầu thang, cửa ra vào, cửa sổ với độ an toàn và thẩm mỹ cao.
- Hàng rào, mái hiên: Do độ bền và khả năng chống chịu thời tiết tốt, thép hộp 25×50 thích hợp cho hàng rào, mái hiên.
Công nghiệp:
- Chế tạo máy móc, thiết bị: Trong các ngành công nghiệp như ô tô, xe máy, cơ khí chế tạo, thép hộp 25×50 được sử dụng để chế tạo khung máy, giá đỡ, vỏ máy.
- Sản xuất đồ nội thất: Bàn, ghế, kệ, tủ là những sản phẩm nội thất thường sử dụng thép hộp 25×50 vì độ bền cao.
- Trang trí nội thất: Vách ngăn, khung tranh, lamri là những ứng dụng khác của thép hộp 25×50 với kiểu dáng hiện đại và sang trọng.
Nông nghiệp:
- Làm giàn leo cho cây trồng: Thép hộp 25×50 được sử dụng để làm giàn leo cho các loại cây như nho, dưa leo, mướp, giúp tiết kiệm diện tích và tăng năng suất cây trồng.
- Làm chuồng trại chăn nuôi: Với độ bền cao và khả năng chịu lực tốt, thép hộp 25×50 thích hợp cho khung chuồng trại chăn nuôi gia súc, gia cầm.
- Làm hệ thống tưới tiêu: Loại thép này được sử dụng làm khung đỡ cho đường ống tưới tiêu trong nông nghiệp.
Ngoài ra, thép hộp 25×50 còn có nhiều ứng dụng khác như trong giao thông vận tải, thể thao, dụng cụ thể dục. Đa dạng ứng dụng cùng những ưu điểm nổi bật đã làm cho nó trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều công trình xây dựng và sản phẩm công nghiệp.
Phân loại thép hộp 25×50 theo thương hiệu
Thị trường thép hộp 25×50 tại Việt Nam đa dạng với nhiều thương hiệu uy tín và được ưa chuộng. Dưới đây là một số thương hiệu hàng đầu:
Hòa Phát:
- Tập đoàn thép lớn nhất Việt Nam, cung cấp thép hộp 25×50 chất lượng cao, giá thành hợp lý và dịch vụ hậu mãi tốt.
- Sản phẩm Hòa Phát SS400, Hòa Phát Q235B, Hòa Phát A36 được sản xuất trên dây chuyền hiện đại, đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế.
Hoa Sen:
- Là một trong những nhà sản xuất thép hàng đầu Việt Nam, cung cấp thép hộp 25×50 đa dạng chủng loại và mẫu mã.
- Sản phẩm Hoa Sen SS400, Hoa Sen Q235B, Hoa Sen A500 đảm bảo chất lượng cao và độ bền vượt trội.
Nam Kim:
- Thương hiệu uy tín với sản phẩm thép hộp 25×50 chất lượng cao và giá cả cạnh tranh.
- Sản phẩm Nam Kim SS400, Nam Kim Q235B, Nam Kim A400 đáp ứng tiêu chuẩn Nhật Bản JIS.
Việt Đức:
- Công ty Thép Việt Đức là một trong những nhà sản xuất thép hàng đầu Việt Nam, cung cấp thép hộp 25×50 đa dạng chủng loại.
- Sản phẩm Việt Đức SS400, Việt Đức Q235B, Việt Đức A500C được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại.
Thái Nguyên:
- Gang thép Thái Nguyên là doanh nghiệp lâu đời trong ngành thép Việt Nam, cung cấp thép hộp 25×50 với chất lượng cao và giá cả hợp lý.
- Sản phẩm Thái Nguyên SS400, Thái Nguyên Q235B, Thái Nguyên A36 đảm bảo chất lượng và đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng.
Ngoài ra, còn có nhiều thương hiệu khác như CSC, Tung Ho, Đông Á… Mỗi thương hiệu mang đến những ưu điểm và thế mạnh riêng, phù hợp với các nhu cầu cụ thể của khách hàng trên thị trường thép hộp 25×50.
Quy trình sản xuất thép hộp 25×50
Quy trình sản xuất thép hộp 25×50 bao gồm các bước chính sau:
Chuẩn bị Nguyên Liệu:
- Sử dụng thép tấm cán nóng hoặc cán nguội có độ dày từ 0.7mm đến 2.5mm và mác thép SS400, Q235B, A36, A500.
- Kiểm tra chất lượng nguyên liệu trước khi sản xuất.
Cắt Phôi:
- Thép tấm được cắt thành các phôi có kích thước phù hợp với yêu cầu sản xuất.
Tạo Hình:
- Uốn cong các phôi thép thành dạng hộp vuông hoặc chữ nhật trên máy cán hoặc máy ép.
Hàn:
- Hàn các mép của phôi thép bằng hàn hồ quang chìm hoặc hàn điện tử.
Cắt Tỉa:
- Cắt tỉa để loại bỏ các phần dư thừa và đảm bảo độ chính xác về kích thước.
Hoàn Thiện:
- Tẩy rửa thép hộp để loại bỏ bụi bẩn và dầu mỡ.
- Mạ kẽm hoặc sơn để bảo vệ bề mặt khỏi ăn mòn.
Kiểm Tra Chất Lượng:
- Kiểm tra kích thước, độ dày, độ bền kéo và độ dẻo trước khi xuất xưởng.
Bao Bì và Xuất Kho:
- Đóng gói cẩn thận để bảo vệ trong quá trình vận chuyển.
- Xuất kho và cung cấp cho khách hàng.
Lưu ý rằng quy trình sản xuất có thể thay đổi tùy theo nhà sản xuất và công nghệ sử dụng. Chất lượng cuối cùng của thép hộp 25×50 phụ thuộc vào nhiều yếu tố như chất lượng nguyên liệu, quy trình sản xuất và kiểm tra chất lượng.
Barem thép hộp 25×50
Bảng Barem Thép Hộp 25×50:
Độ Dày (mm) | Trọng Lượng (kg/m) | Tiêu Chuẩn |
---|---|---|
0.8 | 2.11 | TCVN, JIS |
0.9 | 2.42 | TCVN, JIS |
1.0 | 2.73 | TCVN, JIS, AMTS |
1.1 | 3.04 | TCVN, JIS |
1.2 | 3.35 | TCVN, JIS |
1.4 | 3.87 | TCVN, JIS |
1.5 | 4.18 | TCVN, JIS |
1.6 | 4.49 | TCVN |
1.8 | 5.01 | TCVN, JIS |
2.0 | 5.53 | TCVN, JIS |
2.5 | 6.92 | TCVN |
Lưu Ý:
Trọng lượng của thép hộp 25×50 được nêu trong bảng chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi tùy theo nhà sản xuất và độ chính xác của phép đo. Để đảm bảo chất lượng và nguồn gốc xuất xứ, nên mua thép hộp 25×50 tại các đại lý uy tín.
Một số câu hỏi liên quan về thép hộp 25×50
✅ Thép hộp 25×50 có thể được sơn hoặc mạ để tăng độ bền không?
⭕⭕⭕ Có, thép hộp 25×50 có thể được sơn hoặc mạ để tăng độ bền và khả năng chống ăn mòn.
✅ Thép hộp 25×50 có thể được cắt và gia công như thế nào?
⭕⭕⭕ Thép hộp 25×50 có thể được cắt và gia công bằng các phương pháp như cắt plasma, cắt laser, hoặc cắt cơ khí.
✅ Thép hộp 25×50 có sẵn trong các tiêu chuẩn nào?
⭕⭕⭕ Thép hộp 25×50 có thể tuân theo các tiêu chuẩn như TCVN (Tiêu Chuẩn Việt Nam), JIS (Tiêu Chuẩn Nhật Bản), hoặc tiêu chuẩn quốc tế khác.
✅ Thép hộp 25×50 thường được sản xuất từ nguyên liệu nào?
⭕⭕⭕ Thép hộp 25×50 thường được sản xuất từ nguyên liệu là thép cuộn.
✅ Thép hộp 25×50 có đặc điểm kỹ thuật nào cần lưu ý?
⭕⭕⭕ Một số đặc điểm kỹ thuật của thép hộp 25×50 bao gồm độ dày, kích thước, và khả năng chịu tải.
✅ Thép hộp 25×50 có được sử dụng trong các ứng dụng xây dựng cao ốc không?
⭕⭕⭕ Có, thép hộp 25×50 thường được sử dụng trong các ứng dụng xây dựng cao ốc để tạo ra các kết cấu chịu lực
Reviews
There are no reviews yet.