Sắt phi 20 nặng bao nhiêu kg? Dài bao nhiêu? Giải đáp

Sắt phi 20 là thuật ngữ để mô tả một thanh sắt có đường kính phi (đường kính được đo theo đường tròn) là 20mm.

“Phi” thường được sử dụng để chỉ đường kính của các vật thể tròn như ống, trục, hoặc thanh tròn. Vì vậy, sắt phi 20 nghĩa là sắt có đường kính là 20mm.

Loại thép này thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm xây dựng, cơ khí, và các công trình gia công khác.

Đặc điểm nổi bật của thép xây dựng tại Thép Sáng Chinh

✅ Thép các loại tại Sáng Chinh ⭐Kho thép uy tín hàng toàn quốc, cam kết giá tốt nhất
✅ Vận chuyển uy tín ⭐Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu
✅ Thép chính hãng ⭐Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ CO, CQ
✅ Tư vấn miễn phí ⭐Tư vấn chi tiết giá và chủng loại từng loại thép

Bảng báo giá sắt phi 20

Thương hiệu Số lượng cây sắt trên 1 bó Đơn giá trên 1 cây sắt phi 20
Thép Đông Á 290 265.000đ
Thép Tung Hô 250 265.000đ
Thép Sunco 350 268.000đ
Thép Hòa Phát 384 270.000đ
Thép Miền Nam 350 271.000đ
Thép Việt Nhật 300 272.000đ
Thép Pomina 230 273.000đ
Thép Việt Úc 280 275.000đ
Thép Việt Mỹ 320 275.000đ

Sắt phi 20 được sản xuất thế nào?

Sắt phi 20, hay còn gọi là thép thanh vằn D20, là loại thép xây dựng phổ biến được sử dụng trong các công trình bê tông cốt thép.

Quy trình sản xuất sắt phi 20 bao gồm các giai đoạn chính sau:

Chuẩn bị nguyên liệu:

  • Quặng sắt: Đây là nguyên liệu chính để sản xuất thép, khai thác từ mỏ quặng hoặc tái chế từ phế liệu thép.
  • Phụ gia: Bao gồm than cốc, đá vôi, fluorspar,… có tác dụng tạo ra xỉ và điều chỉnh thành phần hóa học của thép.

Luyện quặng:

  • Quặng sắt được nghiền nhỏ và trộn với các phụ gia để tạo hỗn hợp quặng.
  • Hỗn hợp quặng được nung nóng chảy trong lò cao để tạo ra gang lỏng.
  • Gang lỏng được xử lý để loại bỏ tạp chất và điều chỉnh thành phần hóa học, tạo thành thép lỏng.

Tạo phôi:

  • Thép lỏng được rót vào khuôn để tạo thành các phôi thép có hình dạng và kích thước nhất định.
  • Phôi thép được làm nguội và kiểm tra chất lượng.

Cán thép:

  • Phôi thép được đưa vào lò nung nóng để đạt đến nhiệt độ thích hợp.
  • Sau đó, phôi thép được cán qua các con lăn để tạo thành thanh thép có tiết diện tròn với đường kính 20mm (sắt phi 20).

Làm nguội và xử lý nhiệt:

  • Thanh thép được làm nguội bằng nước hoặc không khí.
  • Một số loại thép phi 20 có thể được ủ hoặc tôi để nâng cao độ bền và độ dẻo.

Kiểm tra chất lượng:

  • Sắt phi 20 được kiểm tra chất lượng để đảm bảo đáp ứng các tiêu chuẩn về độ bền kéo, độ giãn dài, giới hạn chảy,…
  • Sau khi kiểm tra chất lượng, sắt phi 20 được đóng gói và xuất kho.

Chiều dài tiêu chuẩn của sắt phi 20 là bao nhiêu?

Chiều dài tiêu chuẩn của sắt phi 20 tại Việt Nam là 11,7 mét cho mỗi cây.

Đây là chiều dài được áp dụng chung cho các loại thép phi khác như phi 10, phi 12, phi 14, phi 16, phi 18,…

Ngoài ra, một số nhà sản xuất có thể cung cấp sắt phi 20 với chiều dài theo yêu cầu của khách hàng. Tuy nhiên, giá thành của loại sắt này sẽ cao hơn so với sắt phi 20 có chiều dài tiêu chuẩn.

Lý do sắt phi 20 có chiều dài tiêu chuẩn 11,7 mét:

  1. Chiều dài này phù hợp với kích thước của các container vận chuyển, giúp tiết kiệm chi phí vận chuyển.
  2. Chiều dài này cũng phù hợp với nhu cầu sử dụng của đa số các công trình xây dựng.

Việc sản xuất sắt phi 20 với chiều dài tiêu chuẩn giúp nhà sản xuất tiết kiệm được chi phí và thời gian sản xuất.

Khối lượng của một cây sắt phi 20 là bao nhiêu kg?

Dưới đây là công thức tính khối lượng của một cây sắt phi 20:

m = (π * d^2 * ρ * L) / 4

Trong đó:

m: Khối lượng (kg) π: Số pi (3,14) d: Đường kính (mm) ρ: Khối lượng riêng (kg/m³) L: Chiều dài (m)

Với sắt phi 20, ta có:

d = 20 mm = 0,02 m ρ = 7850 kg/m³ (khối lượng riêng của thép) L = 11,7 m (chiều dài tiêu chuẩn)

Thay các giá trị vào công thức, ta được:

m = (π * 0,02^2 * 7850 * 11,7) / 4 ≈ 28,84 kg

Vậy, khối lượng của một cây sắt phi 20 dài 11,7 mét là khoảng 28,84 kg

Trọng lượng của 1 mét sắt phi 20 là bao nhiêu kg?

Trọng lượng của 1 mét sắt phi 20 khoảng 2,46 kg.

Tuy nhiên, con số này có thể thay đổi một chút do sai số trong quá trình sản xuất, cũng như phụ thuộc vào độ dày của lớp mạ kẽm (đối với thép hộp mạ kẽm).

Dưới đây là công thức tính trọng lượng của 1 mét sắt phi 20:

ρ = m / L

Trong đó:

  • ρ: Trọng lượng trên một đơn vị chiều dài (kg/m)
  • m: Khối lượng (kg)
  • L: Chiều dài (m)

Với sắt phi 20 có khối lượng mỗi cây khoảng 28,84 kg và chiều dài tiêu chuẩn 11,7 mét, ta có:

ρ = 28,84 kg / 11,7 m ≈ 2,46 kg/m

Vậy, trọng lượng của 1 mét sắt phi 20 dài 11,7 mét là khoảng 2,46 kg/m.

Lưu ý:

  • Trọng lượng tính toán trên chỉ mang tính chất tham khảo. Trọng lượng thực tế có thể chênh lệch một chút do các yếu tố đã được đề cập ở trên.
  • Để biết chính xác trọng lượng của 1 mét sắt phi 20, bạn nên liên hệ với nhà sản xuất hoặc đại lý cung cấp thép uy tín.

Đặc điểm và ứng dụng của sắt phi 20

Sắt phi 20 (hay còn gọi là thép tròn trơn phi 20) là loại thép có dạng thanh tròn, đường kính 20mm, được sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G3131, G3132 của Nhật Bản, GOST 5780, 5781 của Nga và ASTM A706 của Mỹ. Sắt phi 20 được sử dụng rộng rãi trong các ngành xây dựng, cơ khí và chế tạo.

Đặc điểm của sắt phi 20:

Kích thước: Đường kính 20mm, chiều dài tiêu chuẩn 11,7m/cây. Có thể sản xuất theo yêu cầu khách hàng.

Chất liệu: Thép CT3, CT4, Q235, Q345,…

Bề mặt: Trơn, sáng bóng.

Tính chất:

  • Độ cứng cao, chịu lực tốt.
  • Dễ dàng gia công, uốn nắn, hàn cắt.
  • Chống gỉ sét tốt (đối với thép mạ kẽm).

Ưu điểm:

  • Giá thành rẻ.
  • Dễ kiếm mua.
  • Dễ dàng vận chuyển và thi công.

Nhược điểm:

  • Khả năng chống ăn mòn kém hơn so với thép mạ kẽm.

Ứng dụng của sắt phi 20:

Xây dựng:

  • Làm cốt thép cho dầm, cột, sàn, móng nhà,…
  • Làm khung nhà xưởng, kho bãi,…
  • Làm lan can, cầu thang,…

Cơ khí:

  • Sản xuất bulong, ốc vít, ty ren,…
  • Chế tạo trục, trục cơ, thanh truyền động,…

Nội thất:

  • Thiết kế và trang trí nội thất như bàn ghế, cửa sổ, hàng rào,…

Ngoài ra, sắt phi 20 còn được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác như:

  • Nông nghiệp: Làm khung giàn leo cho cây trồng.
  • Giao thông: Làm biển báo giao thông, lan can cầu đường,…
  • Hàng rào: Làm khung rào chắn cho nhà cửa, khu đất,…

Lưu ý khi sử dụng sắt phi 20:

  • Nên mua sắt phi 20 của các nhà sản xuất uy tín, đảm bảo chất lượng.
  • Bảo quản sắt phi 20 nơi khô ráo, thoáng mát, tránh để tiếp xúc trực tiếp với nước và ánh nắng mặt trời.
  • Khi sử dụng sắt phi 20 cần tuân thủ các quy định an toàn lao động.

Công ty Thép Sáng Chinh luôn cung ứng sản phẩm từ nhiều thương hiệu khác nhau

Thép Sáng Chinh tự hào là nhà cung cấp uy tín các loại sắt thép xây dựng, bao gồm cả sắt phi 20 với đầy đủ các chủng loại và thương hiệu khác nhau.

Tại Sáng Chinh, khách hàng có thể lựa chọn sắt phi 20 từ các thương hiệu nổi tiếng như:

  • Hòa Phát: Thương hiệu thép hàng đầu Việt Nam, đảm bảo chất lượng cao, độ bền bỉ và giá cả cạnh tranh.
  • Việt Nhật: Nổi tiếng với các sản phẩm thép mạ kẽm chất lượng cao, thích hợp cho các công trình xây dựng ngoài trời.
  • Pomina: Thương hiệu uy tín với các sản phẩm thép hình, thép hộp chất lượng cao, được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng dân dụng và công nghiệp.
  • Thương hiệu khác: Ngoài ra, Sáng Chinh còn cung cấp sắt phi 20 từ nhiều thương hiệu uy tín khác trên thị trường, đáp ứng mọi nhu cầu đa dạng của khách hàng.

Điểm mạnh khi lựa chọn sắt phi 20 tại Sáng Chinh:

  • Sản phẩm đa dạng: Cung cấp đầy đủ các chủng loại, quy cách sắt phi 20, đáp ứng mọi nhu cầu thi công.
  • Chất lượng đảm bảo: Cam kết cung cấp sản phẩm chính hãng, có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, đạt tiêu chuẩn chất lượng cao.
  • Giá cả cạnh tranh: Luôn cập nhật giá thị trường và đưa ra mức giá ưu đãi cho khách hàng.
  • Dịch vụ chuyên nghiệp: Đội ngũ nhân viên tư vấn nhiệt tình, hỗ trợ lựa chọn sản phẩm phù hợp và giao hàng nhanh chóng.

Thông tin liên hệ Công ty Thép Sáng Chinh:

Trụ sở: Số 260/55 đường Phan Anh, P. Hiệp Tân, Q. Tân Phú, TP. HCM

  • Nhà máy 1: Nhà máy cán tôn – xà gồ Số 43/7B đường Phan Văn , Bà Điểm, Hóc Môn, TP.HCM
  • Nhà máy 2: Nhà máy cán tôn – xà gồ số 1178 Nguyễn Văn Bứa, Hóc Môn, TP. HCM
  • Nhà máy 3: Sản xuất gia công kết cấu thép số 29/1F ấp Tân Hòa, xã Tân Hiệp, Hóc Môn, TP.HCM

Hotline 24/7:
PK1:097 5555 055

  • PK2:0907 137 555
  • PK3:0937 200 900
  • PK4:0949 286 777
  • PK5:0907 137 555

Kế toán:0909 936 937

Email : thepsangchinh@gmail.com

MST : 0316466333

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Gọi ngay 1
Gọi ngay 2
Gọi ngay 3
097 5555 055 Hotline (24/7)
0909 936 937
0907 137 555 0937 200 900 0949 286 777