Ống thép đúc phi 219, DN200 thường được sản xuất với nhiều kích thước khác nhau để đáp ứng các yêu cầu cụ thể của các dự án xây dựng. Mặc dù kích thước ngoại đường (đường kính ngoài) của nó là 219mm và kích thước tiêu chuẩn DN200 (đường kính trong ống là 200mm), nhưng cũng có thể có sự biến thể về độ dày thành ống hoặc chiều dài để phù hợp với nhu cầu cụ thể của từng dự án.
Việc có sẵn nhiều kích thước cho ống thép đúc phi 219, DN200 là một điểm mạnh khiến cho loại ống này trở nên linh hoạt và đa dụng trong việc ứng dụng vào các công trình xây dựng khác nhau. Dự án có yêu cầu về độ dày thành ống cao hơn hoặc thấp hơn, hoặc yêu cầu độ dài ống khác nhau, đều có thể được sản xuất và cung cấp để đáp ứng đầy đủ nhu cầu.
Đặc điểm nổi bật của thép ống tại Thép Sáng Chinh
✅ Thép các loại tại Sáng Chinh | ⭐Kho thép uy tín hàng toàn quốc, cam kết giá tốt nhất |
✅ Vận chuyển uy tín | ⭐Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu |
✅ Thép chính hãng | ⭐Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ CO, CQ |
✅ Tư vấn miễn phí | ⭐Tư vấn chi tiết giá và chủng loại từng loại thép |
Bảng báo giá ống thép đúc phi 219, DN200
Thông số kỹ Thuật của ống thép đúc phi 219, DN200
Kích thước:
Đường kính ngoài: 219 mm (phi 219)
Đường kính trong: Dao động tùy theo độ dày thành ống
Độ dày thành ống: Thông dụng từ 6.35 mm đến 18.26 mm
Chiều dài: 3 m, 6 m, 12 m hoặc theo yêu cầu
Tiêu chuẩn:
- ASTM A106, A53, X52, X42 (tiêu chuẩn Mỹ)
- JIS G3450, STPG37 (tiêu chuẩn Nhật Bản)
- DIN 1629 (tiêu chuẩn Đức)
- GB/T 8163 (tiêu chuẩn Trung Quốc)
Vật liệu:
- Thép cacbon thấp, thép hợp kim
Thành phần hóa học:
Tùy theo tiêu chuẩn và mác thép cụ thể, thành phần hóa học sẽ có sự khác biệt. Tuy nhiên, nhìn chung, thành phần hóa học của thép ống đúc phi 219, DN200 bao gồm:
- Sắt (Fe): Thành phần chính, chiếm trên 98%
- Carbon (C): 0.05 – 0.25%
- Mangan (Mn): 0.3 – 1.5%
- Silicon (Si): 0.15 – 0.35%
- Phốt pho (P): Tối đa 0.04%
- Lưu huỳnh (S): Tối đa 0.05%
- Các nguyên tố khác (Cr, Ni, Mo, V, v.v.): tùy theo mác thép
Các giới hạn cần có:
- Giới hạn độ bền kéo: Tối thiểu 350 MPa (35 kg/mm²)
- Giới hạn độ chảy: Tối thiểu 220 MPa (22 kg/mm²)
- Giới hạn độ dãn dài: Tối thiểu 16%
- Giới hạn độ va đập: Tối thiểu 27 J (2 mkg)
Khả năng chịu áp lực: Tùy theo tiêu chuẩn và mác thép cụ thể
Ứng dụng nổi bật nhất của sản phẩm
Ống thép đúc phi 219, DN200 được coi là một giải pháp linh hoạt và đáng tin cậy cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và các lĩnh vực liên quan. Dưới đây là một số ứng dụng nổi bật của loại ống thép này:
Hệ thống đường ống dẫn:
a. Dẫn dầu khí: Ống thép đúc phi 219, DN200 thường được sử dụng trong hệ thống vận chuyển dầu thô, khí đốt, và sản phẩm lọc hóa từ các nhà máy lọc dầu đến các điểm tiêu thụ. Với khả năng chịu áp lực cao và khả năng chống ăn mòn, chúng đảm bảo an toàn và hiệu quả cho việc vận chuyển các chất lỏng nguy hiểm này.
b. Dẫn nước: Ống thép đúc phi 219, DN200 cũng được áp dụng trong hệ thống cung cấp nước sinh hoạt, tưới tiêu và thoát nước cho các khu dân cư và khu công nghiệp. Độ bền và khả năng chống ăn mòn của chúng giúp bảo đảm chất lượng nước và giảm thiểu mất mát nước.
c. Dẫn khí: Trong việc vận chuyển khí tự nhiên, khí đốt LPG và các loại khí khác, ống thép đúc phi 219, DN200 được sử dụng do khả năng chịu áp lực cao và khả năng chống cháy nổ.
Xây dựng và kết cấu:
a. Cọc móng: Ống thép đúc phi 219, DN200 thường được sử dụng làm cọc móng cho các công trình xây dựng như nhà cao tầng và cầu cống, giúp tăng khả năng chịu tải trọng và đảm bảo tính ổn định của công trình.
b. Khung nhà: Trong xây dựng nhà xưởng và kho bãi, ống thép đúc phi 219, DN200 thường được dùng làm khung nhà nhờ vào độ bền và khả năng chịu lực tốt.
c. Kết cấu thép: Trong các công trình như cầu cống và tháp truyền tải điện, ống thép đúc phi 219, DN200 thường được sử dụng cho các kết cấu thép với tính linh hoạt và độ bền cao.
Các ứng dụng khác:
a. Chế tạo máy móc và thiết bị: Ống thép đúc phi 219, DN200 thường được sử dụng cho các chi tiết máy, khung máy và vỏ nồi hơi trong các ngành công nghiệp.
b. Ngành đóng tàu: Trong xây dựng tàu thủy, ống thép đúc phi 219, DN200 thường được dùng cho thân tàu và hệ thống đường ống, nhờ vào khả năng chịu áp lực và chống ăn mòn tốt.
Trên đây chỉ là một số trong số rất nhiều ứng dụng của ống thép đúc phi 219, DN200 trong các ngành công nghiệp và xây dựng. Sự linh hoạt và đa dạng của loại ống này giúp nó trở thành một lựa chọn phổ biến và hiệu quả cho nhiều dự án khác nhau.
Quy trình sản xuất ống thép đúc phi 219, DN200 đen và mạ kẽm
Quy trình sản xuất ống thép đúc phi 219, DN200 đen và mạ kẽm gồm các bước sau:
Chuẩn bị nguyên liệu:
- Phôi thép: Thường sử dụng phôi thép tròn có đường kính lớn hơn đường kính ngoài của ống thép thành phẩm.
- Hóa chất: Các hóa chất được sử dụng trong quá trình xử lý bề mặt và mạ kẽm cho ống thép.
Nung nóng phôi thép:
- Phôi thép được nung nóng trong lò nung đến nhiệt độ thích hợp (khoảng 1200 – 1300°C) để đạt được độ dẻo cần thiết cho quá trình cán.
Can thép:
Phôi thép nung nóng được đưa qua máy cán để tạo thành ống thép có đường kính và độ dày thành mong muốn.
Có hai phương pháp cán chính: cán xuyên tâm và cán đẩy.
- Cán xuyên tâm: Phôi thép được đặt giữa hai trục cán và quay cùng với trục. Áp lực từ các con lăn sẽ ép phôi thép biến dạng thành ống thép.
- Cán đẩy: Phôi thép được đặt trên một bàn đỡ và được ép bởi một thanh đẩy. Thanh đẩy sẽ di chuyển dọc theo trục phôi thép, ép phôi thép biến dạng thành ống thép.
Xử lý nhiệt:
Ống thép sau khi cán được ủ hoặc tôi để đảm bảo độ bền và độ dẻo cho sản phẩm.
- Ủ: Ống thép được nung nóng đến nhiệt độ thích hợp (khoảng 600 – 700°C) và giữ ở nhiệt độ đó trong một thời gian nhất định, sau đó làm nguội chậm trong không khí. Quá trình ủ giúp giảm ứng suất bên trong ống thép, tăng độ dẻo và độ dai cho sản phẩm.
- Tôi: Ống thép được nung nóng đến nhiệt độ thích hợp (khoảng 800 – 900°C), sau đó nhúng vào nước hoặc dầu để làm nguội nhanh. Quá trình tôi giúp tăng độ cứng và độ bền cho sản phẩm.
Cắt và kiểm tra:
- Ống thép được cắt thành các đoạn có chiều dài theo yêu cầu.
- Sau đó, ống thép được kiểm tra về kích thước, độ dày thành, độ bền kéo, độ dãn dài, và các tính chất cơ lý khác để đảm bảo đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng.
Mạ kẽm (đối với ống thép mạ kẽm):
- Ống thép được nhúng vào bể chứa dung dịch kẽm nóng chảy (nhiệt độ khoảng 450 – 460°C) để tạo lớp mạ kẽm bảo vệ bề mặt ống thép khỏi sự ăn mòn.
- Độ dày lớp mạ kẽm có thể thay đổi tùy theo yêu cầu của khách hàng.
Hoàn thiện:
- Ống thép sau khi mạ kẽm được làm nguội, sau đó được kiểm tra chất lượng lớp mạ kẽm.
- Cuối cùng, ống thép được đóng gói và xuất xưởng.
Lưu ý: Quy trình sản xuất cụ thể có thể thay đổi tùy theo nhà sản xuất và công nghệ sản xuất. Một số nhà sản xuất có thể thực hiện thêm các bước xử lý khác như tẩy rửa, phosphat hóa,… trước khi mạ kẽm cho ống thép.
Công thức tính barem ống thép đúc phi 219, DN200
Barem ống thép đúc phi 219, DN200 là trọng lượng tính theo mét chiều dài của 1 mét ống thép. Barem này được sử dụng để tính toán khối lượng ống thép cần thiết cho một công trình hoặc dự án cụ thể.
Công thức tính barem ống thép đúc phi 219, DN200:
Barem (kg/m) = [Độ dày thành (mm) x Đường kính ngoài (mm) x Mật độ thép (g/cm³)] / 1000
Trong đó:
- Độ dày thành (mm): Là độ dày của thành ống thép, được đo bằng mm.
- Đường kính ngoài (mm): Là đường kính ngoài của ống thép, được đo bằng mm.
- Mật độ thép (g/cm³): Là khối lượng riêng của thép, thông thường được lấy bằng 7.85 g/cm³.
Ví dụ:
Tính barem của ống thép đúc phi 219, DN200 có độ dày thành 10 mm:
Barem = (10 x 219 x 7.85) / 1000 = 171.68 kg/m
Lưu ý:
- Công thức tính barem trên chỉ áp dụng cho ống thép đúc phi 219, DN200 có tiết diện tròn đều.
- Barem thực tế của ống thép có thể thay đổi một chút so với giá trị tính toán do sai số trong sản xuất.
- Để có được barem chính xác nhất, bạn nên tham khảo bảng barem do nhà sản xuất cung cấp.
Một số câu hỏi liên quan về ống thép đúc phi 219, DN200
✅ Có những loại bảo vệ nào có thể được áp dụng cho ống thép đúc phi 219, DN200?
⭕⭕⭕ Bảo vệ chống ăn mòn như sơn phủ, bảo vệ cách điện, và các phụ kiện bảo vệ khác có thể được áp dụng cho ống thép đúc.
✅ Sản phẩm có thể được sử dụng trong hệ thống cấp nước nóng không?
⭕⭕⭕ Có, nhưng cần phải chọn loại thép phù hợp để đảm bảo tính bền và an toàn của hệ thống.
✅ Ống thép đúc phi 219, DN200 có thể chịu được áp lực cao không?
⭕⭕⭕ Có, nhiều loại ống thép đúc phi 219, DN200 được thiết kế để chịu được áp lực cao, nhưng cần phải tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật và an toàn.
✅ Làm thế nào để vận chuyển và lưu trữ ống thép đúc phi 219, DN200 một cách an toàn?
⭕⭕⭕ Nó cần phải được vận chuyển và lưu trữ một cách an toàn để tránh hỏng hóc và ô nhiễm, thường bằng cách sử dụng pallet và bao bì chuyên dụng.
✅ Ống thép đúc phi 219, DN200 có thể được sơn lại sau khi đã sử dụng không?
⭕⭕⭕ Có, nếu cần thiết, sản phẩm được sơn lại để tái sử dụng hoặc để bảo vệ chống ăn mòn.
✅ Ống thép đúc phi 219, DN200 được cắt theo yêu cầu không?
⭕⭕⭕ Có, nhiều nhà sản xuất cung cấp dịch vụ cắt ống thép đúc theo yêu cầu của khách hàng.
✅ Sản phẩm có thể được sử dụng trong các ứng dụng chịu axit không?
⭕⭕⭕ Có, nhưng cần phải chọn loại thép phù hợp với môi trường axit và thực hiện các biện pháp bảo vệ phù hợp.
✅ Ống thép đúc phi 219, DN200 được sử dụng trong các dự án xây dựng dân dụng không?
⭕⭕⭕ Có, ống thép đúc phi 219, DN200 thường được sử dụng trong xây dựng nhà ở và các công trình dân dụ như hệ thống cấp nước, hệ thống ống thoát nước, và cấu trúc hỗ trợ.
Thông tin liên hệ Công ty Thép Sáng Chinh:
Trụ sở: Số 260/55 đường Phan Anh, P. Hiệp Tân, Q. Tân Phú, TP. HCM
- Nhà máy 1: Nhà máy cán tôn – xà gồ Số 43/7B đường Phan Văn , Bà Điểm, Hóc Môn, TP.HCM
- Nhà máy 2: Nhà máy cán tôn – xà gồ số 1178 Nguyễn Văn Bứa, Hóc Môn, TP. HCM
- Nhà máy 3: Sản xuất gia công kết cấu thép số 29/1F ấp Tân Hòa, xã Tân Hiệp, Hóc Môn, TP.HCM
Hotline 24/7:
PK1:097 5555 055
- PK2:0907 137 555
- PK3:0937 200 900
- PK4:0949 286 777
- PK5:0907 137 555
Kế toán:0909 936 937
Email : thepsangchinh@gmail.com
MST : 0316466333
Reviews
There are no reviews yet.