Ống thép đúc bọc băng quấn chống ăn mòn là một lựa chọn phổ biến trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Băng quấn chống ăn mòn thường được áp dụng lên bề mặt của ống thép để bảo vệ chúng khỏi sự ăn mòn và hao mòn trong môi trường khắc nghiệt.
Ống thép đúc bọc băng quấn chống ăn mòn thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp như dầu khí, hóa chất, xử lý nước, và cảng biển. Trong môi trường dầu khí, chúng bảo vệ các đường ống trước sự ăn mòn từ hóa chất và các hợp chất có trong dầu khí. Trong ngành công nghiệp hóa chất, chúng giúp chống lại sự ăn mòn từ các hợp chất hóa học. Trong các ứng dụng xử lý nước, chúng bảo vệ đường ống trước sự ăn mòn từ các chất hóa học hoặc môi trường nước cứng. Cuối cùng, ở các cảng biển, chúng giúp chống lại sự ăn mòn từ môi trường mặn và mưa axit.
Đặc điểm nổi bật của thép ống tại Thép Sáng Chinh
✅ Thép hộp các loại tại Sáng Chinh | ⭐Kho thép hộp uy tín hàng toàn quốc, cam kết giá tốt nhất |
✅ Vận chuyển uy tín | ⭐Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu |
✅ Thép hộp chính hãng | ⭐Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ CO, CQ |
✅ Tư vấn miễn phí | ⭐Tư vấn chi tiết giá và chủng loại từng loại thép hộp |
Bảng báo giá ống thép đúc bọc băng quấn chống ăn mòn
Thông số kỹ Thuật về ống thép đúc
Kích Thước và Tiêu Chuẩn của Ống Thép Đúc
Kích Thước:
- Đường Kính Ngoài (DN): Phạm vi từ DN15 (phi 21) đến DN1200 (phi 1200)
- Độ Dày Thành Ống: Từ 3mm đến 60mm
- Chiều Dài: Thường là 6m và 12m (hoặc theo yêu cầu)
Tiêu Chuẩn:
- ASTM: A53, A106, A192, A179, API 5L, A213-T91, A213-T22, A213-T23, A333, A335
- GOST: 8732, 10706, 10705, 14206, 380, 9940
- JIS: G3101, G3102, STPG37.0, STPG42.0, STPG45.0
- DIN: 1629, 2462, EN 10216-2, EN 10217-2
- GB/T: 8163, 9711
Vật Liệu:
- Thép Cacbon: S185, S235, S275, S355
- Thép Hợp Kim: 16Mn, 20MnSi, A516 Gr.70, A693 Gr.70
Đây là các thông số kỹ thuật quan trọng của ống thép đúc, mỗi loại đều có ứng dụng và tiêu chuẩn riêng phù hợp với nhiều ngành công nghiệp và môi trường làm việc khác nhau.
Ứng dụng nổi bật nhất của sản phẩm
Ứng Dụng và Ưu Điểm của Ống Thép Đúc Bọc Băng Quấn Chống Ăn Mòn
Hệ Thống Đường Ống Chôn Ngầm:
- Dẫn Dầu Khí: Sử dụng rộng rãi trong hệ thống đường ống dẫn dầu khí nhờ khả năng chống ăn mòn, chịu áp lực và tuổi thọ lâu dài.
- Dẫn Nước: Đặc biệt phù hợp cho các khu vực có nguồn nước ô nhiễm hoặc có tính ăn mòn cao.
- Hệ Thống Thoát Nước: Chống mòn hóa chất và chịu va đập tốt trong hệ thống thoát nước thải.
Ngành Công Nghiệp Xây Dựng:
- Cọc Móng: Sử dụng làm cọc móng cho các công trình xây dựng nhờ khả năng chịu tải trọng cao và chống ăn mòn.
- Kết Cấu Thép: Đảm bảo độ bền và chịu lực tốt trong các kết cấu thép như dầm, cột, khung nhà.
Ngành Công Nghiệp Đóng Tàu:
- Thân Tàu: Chống ăn mòn nước biển và chịu va đập trong việc làm thân tàu.
- Hệ Thống Đường Ống: Sử dụng trong hệ thống đường ống trên tàu với khả năng chịu áp lực và tuổi thọ cao.
Ngành Công Nghiệp Hóa Chất:
- Dẫn Hóa Chất: Dùng để dẫn các loại hóa chất có tính ăn mòn cao với khả năng chống ăn mòn tốt.
- Thiết Bị Trao Đổi Nhiệt: Sử dụng trong các thiết bị trao đổi nhiệt với khả năng chịu nhiệt độ cao và áp lực cao.
Ưu Điểm:
- Chống Ăn Mòn Cao: Bảo vệ ống thép khỏi ăn mòn hóa chất, nước biển và tác nhân môi trường.
- Tuổi Thọ Lâu Dài: Có tuổi thọ cao hơn so với ống thép thông thường.
- Chịu Áp Lực Cao: Phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi độ an toàn cao.
- Chịu Nhiệt Độ Cao: Có khả năng chịu nhiệt độ cao, thích hợp cho ngành công nghiệp hóa chất và điện lực.
- Dễ Thi Công: Việc lắp đặt tương đối dễ dàng và nhanh chóng.
Nhược Điểm:
- Giá Thành Cao: Giá thành cao hơn so với ống thép thông thường.
- Khối Lượng Lớn: Có khối lượng lớn hơn, gây khó khăn trong việc vận chuyển và thi công.
Quy trình sản xuất ống thép đúc
Chuẩn Bị Nguyên Liệu:
- Phôi Thép: Sử dụng phôi thép làm nguyên liệu chính, thường là thép cacbon hoặc thép hợp kim, phù hợp với yêu cầu kỹ thuật. Các dạng phôi bao gồm phôi tròn, phôi vuông hoặc phôi lục giác.
- Vật Liệu Băng Quấn Chống Ăn Mòn: Sử dụng băng quấn chống ăn mòn để bảo vệ ống thép khỏi ăn mòn do hóa chất, nước biển và các tác nhân môi trường. Các loại vật liệu làm băng quấn bao gồm nhựa epoxy, nhựa polyolefin, cao su butyl, v.v.
Xử Lý Bề Mặt Phôi Thép:
- Làm sạch bề mặt phôi thép bằng cách sử dụng phương pháp bắn cát hoặc hóa chất để loại bỏ tạp chất, gỉ sét và vảy thép.
- Sấy khô phôi thép sau khi làm sạch để tạo điều kiện tốt nhất cho lớp băng quấn chống ăn mòn.
Băng Quấn Chống Ăn Mòn:
- Quấn lớp băng quấn chống ăn mòn quanh phôi thép bằng phương pháp xoắn ốc.
- Đảm bảo lớp băng quấn được quấn đều đặn mà không có nếp gấp hoặc bong tróc.
- Nung nóng lớp băng quấn sau khi quấn để kích thích lớp keo và tăng độ bám dính.
Đúc Ống Thép:
- Nung nóng phôi thép đến nhiệt độ thích hợp trong lò nung.
- Đưa phôi thép vào máy đúc để tạo hình thành ống thép. Quá trình đúc có thể sử dụng phương pháp đùn hoặc cán trục.
Nắn Thẳng và Xử Lý Nhiệt:
- Nắn thẳng ống thép sau khi đúc để đảm bảo độ thẳng và đồng tâm.
- Ống thép sau khi nắn thẳng được ủ hoặc tôi để cải thiện độ bền và độ dẻo.
Kiểm Tra và Hoàn Thiện:
- Kiểm tra ống thép về kích thước, độ dày thành, đồng tâm và các khuyết tật.
- Ống thép đạt tiêu chuẩn được đánh dấu và đóng gói, còn ống không đạt tiêu chuẩn sẽ được loại bỏ hoặc sửa chữa.
Lưu Ý:
- Quy trình sản xuất có thể thay đổi tùy theo nhà sản xuất và công nghệ sản xuất.
- Các thông số kỹ thuật phải tuân theo các tiêu chuẩn quốc tế hoặc tiêu chuẩn của nhà sản xuất.
Công thức tính barem ống thép đúc
Công thức tính barem ống thép đúc là một công cụ quan trọng để tính toán trọng lượng của ống thép đúc dựa trên các thông số kỹ thuật như đường kính ngoài (OD), độ dày thành (W), và chiều dài (L). Công thức này được áp dụng cho cả ống thép đúc liền mạch và ống thép đúc có mối hàn.
Công Thức Tính Barem Ống Thép Đúc:
Barem = 0.003141 x W x (OD – W) x 1000
Trong đó:
- Barem: Trọng lượng barem của 1 mét ống thép đúc (kg/m)
- W: Độ dày thành ống thép đúc (mm)
- OD: Đường kính ngoài ống thép đúc (mm)
Ví Dụ:
Giả sử cần tính barem của 1 mét ống thép đúc có đường kính ngoài 114.3 mm và độ dày thành 6.35 mm.
Barem = 0.003141 x 6.35 x (114.3 – 6.35) x 1000
Barem ≈ 8.6 kg/m
Lưu Ý:
- Công thức này chỉ áp dụng cho ống thép đúc có thành phần hóa học là thép cacbon.
- Đối với ống thép đúc có thành phần hóa học khác, cần sử dụng hệ số điều chỉnh phù hợp.
- Trọng lượng thực tế của ống thép đúc có thể thay đổi tùy theo dung sai sản xuất.
Một số câu hỏi liên quan về ống thép đúc
✅ Ống thép đúc có ưu điểm gì so với các loại ống khác?
⭕⭕⭕ Ống thép đúc có ưu điểm về độ bền, chịu áp lực, và tuổi thọ lâu dài hơn so với một số loại ống khác.
✅ Những tiêu chuẩn nào áp dụng cho sản xuất ống thép đúc?
⭕⭕⭕ Các tiêu chuẩn áp dụng cho sản xuất ống thép đúc bao gồm ASTM, GOST, JIS, DIN, và GB/T.
✅ Ống thép đúc bọc băng quấn chống ăn mòn được sử dụng như thế nào?
⭕⭕⭕ Ống thép đúc bọc băng quấn chống ăn mòn được sử dụng để bảo vệ ống khỏi sự ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt như dầu khí, hóa chất, và môi trường nước biển.
✅ Ống thép đúc có đặc điểm gì nổi bật?
⭕⭕⭕ Sản phẩm có cấu trúc liền mạch, không mối nối, đảm bảo độ bền và khả năng chịu áp lực cao.
✅ Tiêu chuẩn ASTM nào thường được áp dụng cho sản xuất ống thép đúc?
⭕⭕⭕ Các tiêu chuẩn ASTM như A53, A106, A192, A179, API 5L thường được áp dụng cho sản xuất ống thép đúc.
✅ Ống thép đúc có thể được sử dụng trong hệ thống thoát nước không?
⭕⭕⭕ Có, ống thép đúc thường được sử dụng trong hệ thống thoát nước nhờ khả năng chịu mài mòn và áp lực.
Thông tin liên hệ Công ty Thép Sáng Chinh:
Trụ sở: Số 260/55 đường Phan Anh, P. Hiệp Tân, Q. Tân Phú, TP. HCM
- Nhà máy 1: Nhà máy cán tôn – xà gồ Số 43/7B đường Phan Văn , Bà Điểm, Hóc Môn, TP.HCM
- Nhà máy 2: Nhà máy cán tôn – xà gồ số 1178 Nguyễn Văn Bứa, Hóc Môn, TP. HCM
- Nhà máy 3: Sản xuất gia công kết cấu thép số 29/1F ấp Tân Hòa, xã Tân Hiệp, Hóc Môn, TP.HCM
Hotline 24/7:
PK1:097 5555 055
- PK2:0907 137 555
- PK3:0937 200 900
- PK4:0949 286 777
- PK5:0907 137 555
Kế toán:0909 936 937
Email : thepsangchinh@gmail.com
MST : 0316466333
Reviews
There are no reviews yet.