1 cây thép ống nặng bao nhiêu kg? Công thức tính chuẩn hiện nay

Thép ống là loại thép có hình dạng ống, được sản xuất từ các tấm thép được cuộn tròn và hàn lại hoặc được đúc để tạo thành các ống có đường kính và độ dày khác nhau. Thép ống có nhiều ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như xây dựng, công nghiệp, và ngành dầu khí.

Trong ngành xây dựng, thép ống thường được sử dụng để xây dựng hệ thống cấp nước, cấp khí, hệ thống thoát nước, hệ thống điều hòa không khí, và các công trình cầu đường. Trong ngành công nghiệp, chúng được sử dụng cho việc vận chuyển chất lỏng, khí, hoặc hơi nước trong các hệ thống ống và đường ống.

Đặc điểm nổi bật của thép xây dựng tại Thép Sáng Chinh

✅ Thép các loại tại Sáng Chinh ⭐Kho thép uy tín hàng toàn quốc, cam kết giá tốt nhất
✅ Vận chuyển uy tín ⭐Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu
✅ Thép chính hãng ⭐Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ CO, CQ
✅ Tư vấn miễn phí ⭐Tư vấn chi tiết giá và chủng loại từng loại thép

1 cây thép ống nặng bao nhiêu kg? Công thức tính chuẩn hiện nay

Cân nặng của một cây thép ống không chỉ phụ thuộc vào một yếu tố duy nhất. Mà còn phụ thuộc vào một loạt các yếu tố như loại thép ống, kích thước và tiêu chuẩn. Dưới đây là một số yếu tố cụ thể:

  1. Loại thép ống: Loại thép ống có thể là thép đen, thép mạ kẽm, thép mạ nhúng nóng, hoặc inox, mỗi loại có tỷ trọng riêng biệt.
  2. Kích thước: Kích thước bao gồm đường kính ngoài (D), đường kính trong (d), độ dày (v), và chiều dài (L).
  3. Tiêu chuẩn: Có nhiều tiêu chuẩn khác nhau như JIS, DIN, GOST, mỗi tiêu chuẩn đều quy định độ dày khác nhau cho cùng một kích thước D.

Hiện nay, có hai công thức chính để tính toán cân nặng của một cây thép ống:

  1. Công thức Barem: Sử dụng bảng Barem thép ống để tra cứu trọng lượng dựa trên kích thước và tiêu chuẩn. Mặc dù đơn giản và nhanh chóng, nhưng độ chính xác không cao bằng công thức tính toán.
  2. Công thức tính toán: Dựa trên thể tích và tỷ trọng của thép, công thức này có độ chính xác cao hơn và có thể áp dụng cho các kích thước và tiêu chuẩn không có trong bảng Barem. Tuy nhiên, nó phức tạp hơn.

Ví dụ, để tính trọng lượng của một cây thép ống đen D = 219.1 mm, v = 6.35 mm, L = 6 m theo tiêu chuẩn JIS:

  • Sử dụng bảng Barem: Tra bảng Barem thép ống JIS, ta có trọng lượng 1 cây ống D219.1 * v6.35 là 21.46 kg/m. Vậy trọng lượng 1 cây ống dài 6 m là: 21.46 kg/m * 6 m = 128.76 kg.
  • Sử dụng công thức tính toán: Tính toán theo công thức, ta có trọng lượng là 128.77 kg.

Kết quả của hai phương pháp này gần như nhau. Tuy nhiên, do độ chính xác cao hơn, nên khuyến khích sử dụng công thức tính toán khi cần độ chính xác cao. Cho các kích thước và tiêu chuẩn không có trong bảng Barem.

Lưu ý rằng các công thức này chỉ áp dụng cho thép ống tròn và trọng lượng thực tế có thể chênh lệch do sai số sản xuất.

Bảng báo giá thép ống xây dựng

Bảng báo giá thép ống mạ kẽm

Bảng báo giá thép ống kẽm thép sáng chinh

Bảng báo giá thép ống đen

Bảng báo giá thép ống đen thép sáng chinh

Sự khác nhau giữa thép ống mạ kẽm nhúng nóng – thép ống mạ kẽm điện phân

Sự Khác Nhau Giữa Thép Ống Mạ Kẽm Nhúng Nóng và Mạ Kẽm Điện Phân

Quy trình mạ:

  • Mạ kẽm nhúng nóng: Thép ống được nhúng vào bể dung dịch kẽm nóng chảy ở nhiệt độ cao, tạo ra lớp mạ kẽm bằng cách phản ứng hóa học.
  • Mạ kẽm điện phân: Thép ống được ngâm trong dung dịch muối kẽm và sử dụng dòng điện để tạo ra lớp mạ kẽm trên bề mặt.

Độ dày lớp mạ:

  • Mạ kẽm nhúng nóng: Lớp mạ dày hơn (50 – 150 micromet), cung cấp độ bảo vệ cao và khả năng chống ăn mòn tốt hơn.
  • Mạ kẽm điện phân: Lớp mạ mỏng hơn (10 – 20 micromet), có độ bền và khả năng chống ăn mòn thấp hơn.

Ứng dụng:

  • Mạ kẽm nhúng nóng: Thích hợp cho môi trường khắc nghiệt, độ ẩm cao, tiếp xúc với hóa chất và sương muối, được sử dụng cho nhiều ứng dụng như hệ thống đường ống dẫn nước, cấu trúc thép, cầu cống và lan can.
  • Mạ kẽm điện phân: Phù hợp cho môi trường ít khắc nghiệt, độ ẩm thấp, được sử dụng cho các ứng dụng như vật dụng gia đình, nội thất kim loại và ống thép luồn dây điện.

Ưu điểm và nhược điểm:

Tiêu chí Mạ kẽm nhúng nóng Mạ kẽm điện phân
Độ dày lớp mạ Dày (50 – 150 micromet) Mỏng (10 – 20 micromet)
Khả năng chống ăn mòn Cao Thấp
Độ bền Cao Thấp
Giá thành Cao Thấp
Ứng dụng Môi trường khắc nghiệt Môi trường ít khắc nghiệt
Ưu điểm Bảo vệ tốt, tuổi thọ cao Giá thành rẻ
Nhược điểm Giá thành cao Độ bền thấp, khả năng chống ăn mòn kém

Lựa chọn loại thép ống phù hợp:

  • Lựa chọn loại thép ống phụ thuộc vào môi trường sử dụng, yêu cầu về độ bền, khả năng chống ăn mòn và ngân sách.
  • Thép ống mạ kẽm nhúng nóng thích hợp cho môi trường khắc nghiệt, trong khi thép ống mạ kẽm điện phân thích hợp cho môi trường ít khắc nghiệt hoặc khi cần tiết kiệm chi phí.

Sử dụng thép ống cần chú ý điều gì?

Lựa Chọn và Bảo Quản Thép Ống Phù Hợp

Lựa chọn loại thép ống phù hợp:

  • Xác định mục đích sử dụng: Cần xác định rõ ràng mục đích sử dụng để lựa chọn loại thép ống phù hợp với môi trường, tải trọng và yêu cầu kỹ thuật.
  • Lựa chọn kích thước phù hợp: Kích thước thép ống cần phù hợp với yêu cầu về lưu lượng, áp suất và tải trọng của hệ thống.
  • Lựa chọn loại mạ phù hợp: Có thể lựa chọn từ các loại mạ như mạ kẽm nhúng nóng, mạ kẽm điện phân, mạ nhúng nóng composite tùy thuộc vào môi trường sử dụng và yêu cầu về độ bền, khả năng chống ăn mòn.
  • Lựa chọn thương hiệu uy tín: Nên lựa chọn thép ống từ các thương hiệu uy tín để đảm bảo chất lượng và độ bền.

Bảo quản thép ống đúng cách:

  • Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát: Tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời, mưa gió và độ ẩm cao.
  • Xếp chồng khoa học: Xếp chồng thép ống theo kích thước và chủng loại, tránh va đập và trầy xước.
  • Che chắn cẩn thận: Sử dụng bạt hoặc nilon để che chắn thép ống, tránh bụi bẩn và các tác nhân gây hại khác.

Thi công và lắp đặt đúng kỹ thuật:

  • Sử dụng dụng cụ phù hợp: Sử dụng dụng cụ chuyên dụng để cắt, uốn, hàn thép ống để đảm bảo độ chính xác và an toàn.
  • Tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật: Thi công và lắp đặt theo đúng các tiêu chuẩn kỹ thuật và quy trình hướng dẫn của nhà sản xuất.
  • Kiểm tra kỹ lưỡng sau khi thi công: Kiểm tra kỹ các mối nối, hàn và độ kín khít của hệ thống để đảm bảo an toàn và hiệu quả sử dụng.

An toàn lao động:

  • Sử dụng trang phục bảo hộ: Sử dụng găng tay, kính bảo hộ, mũ bảo hộ khi làm việc với thép ống.
  • Tuân thủ các quy định an toàn: Tuân thủ các quy định an toàn lao động để tránh tai nạn.

Một số lưu ý khác:

  • Không sử dụng thép ống đã bị gỉ sét, mòn: Gỉ sét và mòn làm giảm độ bền và khả năng chịu tải của thép ống.
  • Bảo dưỡng định kỳ: Thường xuyên kiểm tra và bảo dưỡng hệ thống thép ống để đảm bảo hoạt động hiệu quả và an toàn.

Sử dụng thép ống đúng cách sẽ giúp đảm bảo độ bền, an toàn và hiệu quả cho hệ thống công trình.

Cách nhận biết thép ống chính hãng nhanh nhất

Nhận Biết Thép Ống Chính Hãng: Dấu Hiệu và Phương Pháp

Tem Nhãn và Bao Bì:

  • Tem Nhãn: Thép ống chính hãng thường có tem nhãn đầy đủ thông tin như tên nhà sản xuất, logo, thương hiệu, tiêu chuẩn sản xuất, kích thước, ngày sản xuất, số lô sản xuất. Tem nhãn phải rõ ràng, sắc nét, không bị phai mờ hay bong tróc.
  • Bao Bì: Thép ống chính hãng thường được đóng gói cẩn thận, gọn gàng bằng bao bì mới, không có dấu hiệu tái sử dụng. Bao bì có in logo và thương hiệu của nhà sản xuất.

Bề Mặt Thép Ống:

  • Chính Hãng: Bề mặt phẳng phiu, nhẵn mịn, không có các gợn sóng, lồi lõm, xước xát. Đường hàn (nếu có) đều đặn, kín khít, không có các khe hở, ngòi hàn. Màu sắc đồng đều, sáng bóng.
  • Giả Mạo: Có thể bị gỉ sét, mòn, sần sùi, không đồng đều. Đường hàn thô kệch, không kín khít, có thể có các khe hở, ngòi hàn. Màu sắc không đồng đều, có thể bị loang lổ, sạm màu.

Giấy Tờ Chứng Nhận:

  • Thép Ống Chính Hãng: Cung cấp đầy đủ giấy tờ chứng nhận như CO, CQ, hóa đơn, chứng chỉ chất lượng. Có thể xuất trình được giấy ủy quyền từ nhà sản xuất.
  • Thép Ống Giả Mạo: Có thể không cung cấp đầy đủ giấy tờ chứng nhận hoặc giấy tờ không rõ ràng, không hợp lệ. Không xuất trình được giấy ủy quyền từ nhà sản xuất.

Giá Cả:

  • Thép Ống Chính Hãng: Có mức giá phù hợp với chất lượng, thương hiệu và thị trường. Không quá rẻ so với giá thị trường chung.
  • Thép Ống Giả Mạo: Có thể được bán với giá rẻ hơn so với giá thị trường chung để thu hút khách hàng. Tuy nhiên, chất lượng không đảm bảo, có thể ảnh hưởng đến độ bền và an toàn của công trình.

Mua Hàng tại Đại Lý Uy Tín:

  • Nên mua thép ống tại các đại lý uy tín, có nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực cung cấp vật liệu xây dựng.
  • Các đại lý uy tín thường có nguồn gốc hàng hóa rõ ràng, đảm bảo chất lượng và có chế độ bảo hành tốt.

Thép Sáng Chinh xin cảm ơn quý khách vì đã chọn lựa sản phẩm của chúng tôi

Cam kết của chúng tôi đối với quý khách hàng

Sản phẩm chất lượng cao: Thép ống Sáng Chinh được sản xuất từ nguyên liệu cao cấp, trên dây chuyền công nghệ hiện đại, đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng trong nước và quốc tế.

Giá cả cạnh tranh: Chúng tôi luôn nỗ lực tối ưu hóa quy trình sản xuất và quản lý để mang đến cho quý khách hàng những sản phẩm thép ống với giá thành hợp lý nhất.

Dịch vụ chuyên nghiệp: Đội ngũ nhân viên tư vấn nhiệt tình, giàu kinh nghiệm sẽ luôn sẵn sàng hỗ trợ quý khách hàng lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất với nhu cầu.

Chính sách bảo hành tốt: Chúng tôi cam kết bảo hành sản phẩm trong thời gian quy định theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.

Ngoài ra, Thép Sáng Chinh còn cung cấp nhiều dịch vụ gia tăng khác như:

  • Cắt, uốn thép ống theo yêu cầu: Chúng tôi có hệ thống máy móc hiện đại để đáp ứng mọi yêu cầu cắt, uốn thép ống của quý khách hàng.
  • Vận chuyển hàng hóa tận nơi: Chúng tôi có đội ngũ xe tải chuyên dụng để vận chuyển hàng hóa đến tận nơi cho quý khách hàng.

Thông tin liên hệ Công ty Thép Sáng Chinh:

Trụ sở: Số 260/55 đường Phan Anh, P. Hiệp Tân, Q. Tân Phú, TP. HCM

  • Nhà máy 1: Nhà máy cán tôn – xà gồ Số 43/7B đường Phan Văn , Bà Điểm, Hóc Môn, TP.HCM
  • Nhà máy 2: Nhà máy cán tôn – xà gồ số 1178 Nguyễn Văn Bứa, Hóc Môn, TP. HCM
  • Nhà máy 3: Sản xuất gia công kết cấu thép số 29/1F ấp Tân Hòa, xã Tân Hiệp, Hóc Môn, TP.HCM

Hotline 24/7:
PK1:097 5555 055

  • PK2:0907 137 555
  • PK3:0937 200 900
  • PK4:0949 286 777
  • PK5:0907 137 555

Kế toán:0909 936 937

Email : thepsangchinh@gmail.com

MST : 0316466333

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Gọi ngay 1
Gọi ngay 2
Gọi ngay 3
0937 688 837 097 5555 055 Hotline (24/7)
0909 936 937
0907 137 555 0937 200 900 0949 286 777