Ống thép bọc PE với lớp băng quấn chống ăn mòn là dạng ống thép được phủ lớp nhựa polyethylene (PE) và bọc bên ngoài bằng lớp băng quấn chống ăn mòn. Thiết kế này giúp cải thiện khả năng chống ăn mòn, oxy hóa và các yếu tố có hại từ môi trường, đồng thời gia tăng tuổi thọ và độ bền của ống.
Đặc điểm nổi bật của thép ống tại Thép Sáng Chinh
✅ Thép các loại tại Sáng Chinh | ⭐Kho thép uy tín hàng toàn quốc, cam kết giá tốt nhất |
✅ Vận chuyển uy tín | ⭐Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu |
✅ Thép chính hãng | ⭐Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ CO, CQ |
✅ Tư vấn miễn phí | ⭐Tư vấn chi tiết giá và chủng loại từng loại thép |
Bảng báo giá ống thép bọc PE băng quấn chống ăn mòn
Thông số kỹ Thuật về ống thép bọc PE băng quấn
Kích thước, độ dày và chiều dài của ống thép bọc PE băng quấn
Đường kính ngoài: Ống thép bọc PE băng quấn có đường kính ngoài đa dạng, từ DN100 (100 mm) đến DN1200 (1200 mm).
Độ dày: Độ dày thành ống dao động từ 2.5 mm đến 18.0 mm.
Độ dày lớp bọc PE:
Độ dày lớp bọc PE phụ thuộc vào đường kính ngoài của ống và nhu cầu sử dụng. Thông thường, độ dày lớp bọc PE dao động từ 3.2 mm đến 3.7 mm.
Chiều dài cây:
Chiều dài tiêu chuẩn của một cây ống thép bọc PE băng quấn là 6 mét. Tuy nhiên, một số nhà sản xuất cũng cung cấp ống với chiều dài theo yêu cầu của khách hàng.
Ví dụ:
Một cây ống thép bọc PE băng quấn có đường kính ngoài 219 mm, độ dày thành ống 6.5 mm, độ dày lớp bọc PE 3.2 mm và chiều dài 6 mét sẽ có ký hiệu là: Ống thép bọc PE 219×6.5-3.2×6.
Lưu ý:
Thông tin kích thước, độ dày và chiều dài trên chỉ mang tính chất tham khảo. Thông số thực tế có thể thay đổi tùy theo nhà sản xuất và yêu cầu của khách hàng.
Nên chọn mua ống thép bọc PE băng quấn từ các nhà sản xuất uy tín để đảm bảo chất lượng và độ bền cho công trình.
Ứng dụng nổi bật nhất của sản phẩm
Ứng dụng và Ưu điểm của Ống thép bọc PE băng quấn
Ứng dụng:
Ngành cấp thoát nước:
- Dẫn nước sinh hoạt: Ống thép bọc PE băng quấn được sử dụng rộng rãi để dẫn nước sinh hoạt trong các khu dân cư và công nghiệp.
- Hệ thống tưới tiêu: Sử dụng trong nông nghiệp để hệ thống tưới tiêu, giúp tiết kiệm nước và tăng hiệu quả sử dụng.
- Hệ thống thoát nước thải: Ống này chống ăn mòn từ hóa chất trong nước thải, phù hợp cho hệ thống thoát nước sinh hoạt và công nghiệp.
Ngành dầu khí:
- Vận chuyển dầu khí: Sử dụng trong việc vận chuyển dầu khí do độ bền và khả năng chống ăn mòn.
- Khai thác dầu khí: Có ứng dụng trong giàn khoan khai thác dầu khí ngoài khơi.
Ngành xây dựng:
- Hệ thống phòng cháy chữa cháy: Sử dụng trong hệ thống phòng cháy chữa cháy với khả năng chịu nhiệt và chống cháy tốt.
- Cọc móng nhà: Được dùng làm cọc móng nhà với khả năng chịu tải cao và chống ăn mòn.
- Hệ thống điện ngầm: Bảo vệ cáp điện khỏi ăn mòn và các tác động ngoại lực.
Ngành viễn thông:
- Dây cáp quang: Sử dụng để bảo vệ dây cáp quang khỏi ăn mòn và tác động ngoại lực.
Ưu điểm:
- Chống ăn mòn: Lớp bọc PE bảo vệ ống khỏi ăn mòn và các yếu tố môi trường.
- Chịu áp lực cao: Phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền cao.
- Chịu nhiệt tốt: Có thể chịu được nhiệt độ cao, thích hợp cho vận chuyển dầu khí và nước nóng.
- Chống va đập: Bảo vệ ống khỏi va đập và trầy xước.
- Tuổi thọ cao: Có thể lên đến 50 năm.
- Dễ thi công: Có thể lắp đặt dễ dàng bằng các phương pháp hàn hoặc nối ren.
Nhược điểm:
- Giá thành cao: So với các loại ống khác như ống nhựa hoặc ống PVC.
- Khối lượng nặng: Gây khó khăn trong vận chuyển và thi công.
- Khả năng uốn dẻo kém: So với các loại ống nhựa.
Quy trình sản xuất ống thép bọc PE
Quy trình sản xuất ống thép bọc PE
Chuẩn bị nguyên liệu:
- Ống thép: Phải đáp ứng các tiêu chuẩn về kích thước, độ dày và chất lượng bề mặt.
- Nhựa PE: Được sản xuất từ hạt nhựa PE nguyên chất, có độ dày phù hợp.
- Chất phụ gia: Có thể sử dụng để tăng độ bám dính hoặc cải thiện các tính năng khác.
Xử lý bề mặt ống thép:
- Loại bỏ bụi bẩn, gỉ sét và tạp chất khác trên bề mặt ống.
- Có thể sử dụng phun cát, tẩy rửa hóa chất hoặc đánh bóng.
Nung nóng ống thép:
- Nung nóng ống để làm mềm lớp nhựa PE và tạo điều kiện cho việc bám dính.
- Nhiệt độ phụ thuộc vào loại nhựa PE và độ dày lớp bọc.
Bọc PE:
- Nhựa PE được đùn thành màng mỏng và quấn quanh ống thép.
- Lớp bọc PE được ép chặt vào bề mặt ống.
Làm nguội:
- Ống được làm nguội để lớp PE đông cứng.
- Có thể sử dụng phun nước, quạt gió hoặc bể nước.
Kiểm tra chất lượng:
- Kiểm tra độ dày lớp bọc, độ bám dính và khả năng chịu áp lực.
- Đảm bảo sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng.
Bao bì và xuất kho:
- Ống được đóng gói và xuất kho để vận chuyển tới khách hàng.
Phương pháp bọc PE phổ biến:
- Quấn xoắn: Sử dụng cho các ống có đường kính nhỏ và trung bình.
- Kéo dài: Sử dụng cho các ống có đường kính lớn, nhựa PE được kéo dài qua khuôn để tạo lớp bọc có độ dày phù hợp.
Trong quy trình sản xuất, có thể có các bước phụ khác tùy thuộc vào yêu cầu và công nghệ sản xuất của từng nhà máy.
Công thức tính barem ống thép bọc PE
Barem ống thép bọc PE là trọng lượng của mỗi mét chiều dài ống thép đã được bọc lớp nhựa PE. Việc tính barem đóng vai trò quan trọng trong việc dự toán chi phí, vận chuyển và thi công hệ thống đường ống.
Công thức tính Barem ống thép bọc PE bao gồm hai phần chính:
Tính Barem ống thép:
- Đối với ống thép tròn: Barem thép (kg/m) = (D – d) * d * ρ * 0.001
- Đối với ống thép hộp: Barem thép (kg/m) = [(a + b – 2t) * t * ρ * 0.001] + 2 * [(a + b) * 0.5 * t * ρ * 0.001]
Trong đó:
- D: Đường kính ngoài ống thép (mm)
- d: Đường kính trong ống thép (mm)
- a: Chiều rộng ống thép hộp (mm)
- b: Chiều cao ống thép hộp (mm)
- t: Độ dày thành ống thép (mm)
- ρ: Tỷ trọng thép (kg/m³) = 7850 kg/m³
Tính Barem lớp nhựa PE:
Barem PE (kg/m) = π * (D² – d²) * δ * ρPE * 0.001
Trong đó:
- δ: Độ dày lớp nhựa PE (mm)
- ρPE: Tỷ trọng nhựa PE (kg/m³) = 950 kg/m³
Barem ống thép bọc PE = Barem thép + Barem PE
Lưu ý:
- Các giá trị D, d, a, b, t, δ cần được lấy từ bản vẽ kỹ thuật hoặc thông số kỹ thuật của nhà sản xuất.
- Công thức chỉ áp dụng cho ống thép bọc PE mới, chưa qua sử dụng.
- Barem thực tế có thể có sai số nhỏ do kích thước và tỷ trọng vật liệu.
- Có thể tham khảo các công cụ tính barem trực tuyến trên website của nhà sản xuất ống thép hoặc các công ty cung cấp vật tư xây dựng uy tín.
Ví dụ áp dụng:
Tính barem ống thép bọc PE DN100, SDR17:
- D = 114 mm
- d = 89 mm
- t = 12.5 mm
- δ = 3.2 mm
Barem thép:
- Barem thép (kg/m) = (114 – 89) * 89 * 7850 * 0.001 = 7.6 kg/m
Barem PE:
- Barem PE (kg/m) = π * (114² – 89²) * 3.2 * 950 * 0.001 = 3.4 kg/m
Barem ống thép bọc PE:
- Barem ống thép bọc PE = Barem thép + Barem PE = 7.6 kg/m + 3.4 kg/m = 11 kg/m
Vậy, barem của mỗi mét chiều dài ống thép bọc PE DN100, SDR17 là 11 kg.
Một số câu hỏi liên quan về ống thép bọc PE
✅ Ống thép bọc PE có khả năng chịu được áp lực cao không?
⭕⭕⭕ Có, ống thép bọc PE có khả năng chịu được áp lực cao do có tính linh hoạt và độ bền cơ học tốt.
✅ Ống thép bọc PE có khả năng chịu được ảnh hưởng của các hóa chất không?
⭕⭕⭕ Có, nhựa PE có khả năng chống lại nhiều loại hóa chất, giúp ống thép bọc PE chịu được ảnh hưởng của các hóa chất trong môi trường xung quanh.
✅ Quá trình lắp đặt và kết nối ống thép bọc PE như thế nào?
⭕⭕⭕ Ống thép bọc PE thường được lắp đặt bằng cách hàn hoặc kết nối bằng phụ kiện và phương pháp kết nối tương ứng.
✅ Ống thép bọc PE có thể tái sử dụng được không?
⭕⭕⭕ Không, ống thép bọc PE thường không thể tái sử dụng do quá trình lắp đặt và cắt cắn có thể làm hỏng lớp phủ PE.
✅ Làm thế nào để kiểm tra chất lượng của ống thép bọc PE?
⭕⭕⭕ Kiểm tra chất lượng của ống thép bọc PE bao gồm kiểm tra độ dày lớp phủ PE, kiểm tra độ kín khí của lớp phủ và kiểm tra độ bền cơ học của ống.
✅ Ống thép bọc PE có thể chịu được sự tác động của thời tiết không?
⭕⭕⭕ Có, nhựa PE có khả năng chịu được sự tác động của thời tiết và tia UV, giúp ống thép bọc PE duy trì độ bền màu và tính linh hoạt trong môi trường ngoài trời.
Thông tin liên hệ Công ty Thép Sáng Chinh:
Trụ sở: Số 260/55 đường Phan Anh, P. Hiệp Tân, Q. Tân Phú, TP. HCM
- Nhà máy 1: Nhà máy cán tôn – xà gồ Số 43/7B đường Phan Văn , Bà Điểm, Hóc Môn, TP.HCM
- Nhà máy 2: Nhà máy cán tôn – xà gồ số 1178 Nguyễn Văn Bứa, Hóc Môn, TP. HCM
- Nhà máy 3: Sản xuất gia công kết cấu thép số 29/1F ấp Tân Hòa, xã Tân Hiệp, Hóc Môn, TP.HCM
Hotline 24/7:
PK1:097 5555 055
- PK2:0907 137 555
- PK3:0937 200 900
- PK4:0949 286 777
- PK5:0907 137 555
Kế toán:0909 936 937
Email : thepsangchinh@gmail.com
MST : 0316466333
Reviews
There are no reviews yet.