Liên hệ với phòng kinh doanh để có giá tốt nhất. 
Bảng báo giá vật liệu xây dựng
Sắt thép là các vật liệu xây dựng chủ chốt tại nhiều công trình hiện nay. Sự ra đời của các loại sắt thép giúp mọi công trình đạt được yêu cầu về khâu chọn lựa vật phẩm xây dựng
Việc cập nhật tin tức về Bảng báo giá vật liệu xây dựng mới nhất nhanh chóng của chúng tôi. Sẽ hỗ trợ cho khách hàng chọn lựa được thời điểm mua vật tư với giá thích hợp nhất. Tùy vào kích thước của thép mà giá cả cũng sẽ khác nhau
Bảng báo giá sắt thép xây dựng cập nhật tại nhà phân phối Sắt thép An Giang
Tại đây, với bãi kho hàng rộng rãi – khách hàng có thể chọn ra loại vật liệu xây dựng ưng ý nhất cho công trình của mình. Bảng báo giá chúng tôi đưa ra chỉ mang tính chất tham khảo. Do sự chênh lệch yếu tố thị trường nên giá cả sẽ chuyển biến. Chúng tôi sẽ luôn cập nhật đều đặn nhất
Bảng báo giá thép Việt Nhật:
STT | TÊN THÉP | ĐƠN VỊ TÍNH | KHỐI LƯỢNG (kg) / CÂY | ĐƠN GIÁ |
01 | Thép cuộn Ø 6 | Kg | 11.950 | |
02 | Thép cuộn Ø 8 | Kg | 11.950 | |
03 | Thép Việt Nhật Ø 10 | 1 Cây (11.7m) | 7.22 | 82.000 |
04 | Thép Việt Nhật Ø 12 | 1 Cây (11.7m) | 10.39 | 116.500 |
05 | Thép Việt Nhật Ø 14 | 1 Cây (11.7m) | 14.16 | 158.000 |
06 | Thép Việt Nhật Ø 16 | 1 Cây (11.7m) | 18.49 | 207.000 |
07 | Thép Việt Nhật Ø 18 | 1 Cây (11.7m) | 23.40 | 262.000 |
08 | Thép Việt Nhật Ø 20 | 1 Cây (11.7m) | 28.90 | 323.000 |
09 | Thép Việt Nhật Ø 22 | 1 Cây (11.7m) | 34.87 | 391.000 |
10 | Thép Việt Nhật Ø 25 | 1 Cây (11.7m) | 45.05 | 509.000 |
11 | Thép Việt Nhật Ø 28 | 1 Cây (11.7m) | 56.63 | LH |
12 | Thép Việt Nhật Ø 32 | 1 Cây (11.7m) | 73.83 | LH |
Bảng báo giá thép Miền Nam:
STT | TÊN THÉP | ĐƠN VỊ TÍNH | KHỐI LƯỢNG / CÂY | ĐƠN GIÁ (Đ/Kg) | ĐƠN GIÁ( Đ / cây ) |
01 | Thép cuộn Ø 6 | Kg | 11.800 | ||
02 | Thép cuộn Ø 8 | Kg | 11.800 | ||
03 | Thép Miền Nam Ø 10 | 1 Cây (11.7m) | 7.22 | 82.000 | |
04 | Thép Miền Nam Ø 12 | 1 Cây (11.7m) | 10.39 | 116.000 | |
05 | Thép Miền Nam Ø 14 | 1 Cây (11.7m) | 14.16 | 157.500 | |
06 | Thép Miền Nam Ø 16 | 1 Cây (11.7m) | 18.49 | 205.500 | |
07 | Thép Miền Nam Ø 18 | 1 Cây (11.7m) | 23.40 | 260.000 | |
08 | Thép Miền Nam Ø 20 | 1 Cây (11.7m) | 28.90 | 321.500 | |
09 | Thép Miền Nam Ø 22 | 1 Cây (11.7m) | 34.87 | 389.000 | |
10 | Thép Miền Nam Ø 25 | 1 Cây (11.7m) | 45.05 | 506.000 | |
11 | Thép Ø 28 | 1 Cây (11.7m) | 56.63 | Liên hệ | |
12 | Thép Ø 32 | 1 Cây (11.7m) | 73.83 | Liên hệ |
Bảng báo giá thép Pomina:
STT | TÊN THÉP | ĐƠN VỊ TÍNH | KHỐI LƯỢNG / CÂY | ĐƠN GIÁ (Đ/Kg) | ĐƠN GIÁ( Đ / cây ) |
01 | Thép Pomina Ø 6 | Kg | 11.800 | ||
02 | Thép Pomina Ø 8 | Kg | 11.800 | ||
03 | Thép Pomina Ø 10 | 1 Cây (11.7m) | 7.22 | 82.000 | |
04 | Thép Pomina Ø 12 | 1 Cây (11.7m) | 10.39 | 116.000 | |
05 | Thép Pomina Ø 14 | 1 Cây (11.7m) | 14.16 | 157.500 | |
06 | Thép Pomina Ø 16 | 1 Cây (11.7m) | 18.49 | 205.500 | |
07 | Thép Pomina Ø 18 | 1 Cây (11.7m) | 23.40 | 260.000 | |
08 | Thép Pomina Ø 20 | 1 Cây (11.7m) | 28.90 | 321.500 | |
09 | Thép Pomina Ø 22 | 1 Cây (11.7m) | 34.87 | 389.000 | |
10 | Thép Pomina Ø 25 | 1 Cây (11.7m) | 45.05 | 506.000 | |
11 | Thép Pomina Ø 28 | 1 Cây (11.7m) | 56.63 | LH | |
12 | Thép Pomina Ø 32 | 1 Cây (11.7m) | 73.83 | LH |
Mua VLXD phải trải qua các bước nào?
- B1 : Chúng tôi báo giá qua khối lượng sản phẩm của khách hàng qua điện thoại hoặc email
- B2 : Qúy khách có thể trực tiếp đến công ty để tiện cho việc tư vấn và kê khai giá cụ thể
- B3 : Hai bên thống nhất : Giá cả , khối lượng hàng, thời gian giao nhận. Cách thức nhận và giao hàng, chính sách thanh toán sau đó tiến hành ký hợp đồng cung cấp.
- B4: Vận chuyển hàng hóa, sắp xếp kho để thuận tiện cho việc bốc dỡ VLXD
- B5: Khách hàng chuẩn bị nhận hàng và thanh toán số dư cho chúng tôi
Tin liên quan:
Chi tiết sản phẩm sắt thép xây dựng
MÁC THÉP | GR.A – GR.B – A36 – SS400 – S235JR – Q235B |
TIÊU CHUẨN | ASTM – JIS G3101 – KD S3503 – GB/T 700 – EN10025-2 – |
ỨNG DỤNG | Sắt thép được dùng trong kết cấu dự án chung cư,nhà ở, đòn cân, công nghiệp đóng tàu biển, tàu, giàn khoan dầu, cầu cống, tháp truyền hình, khung container,… và nhiều ứng dụng khác |
XUẤT XỨ | Việt Nam – Hàn Quốc – Thái Lan – Trung Quốc – Nhật Bản – Đài Loan |
QUY CÁCH | Dày : 4.5mm – 26mm |
Dài : 6000 – 12000mm |
Công ty Sắt thép An Giang – Đại lý phân phối sắt thép xây dựng giá rẻ và chất lượng
Công ty chúng tôi nhập các loại sắt thép tại các nhà máy của nhiều thương hiệu nổi tiếng hiện nay: Thép Miền Nam, thép Việt Ý, thép Hòa Phát, thép Posco,…
Sự đa dạng về quy cách sản phẩm, kích thước phong phú vì vậy chúng tôi tự tin đáp ứng được mọi nhu cầu của khách hàng. Sản phẩm thường được sử dụng trong các công trình dân dụng, nhà thép, các ống hơi nước công nghiệp có yêu cầu cao về kỹ thuật.
Ứng dụng dây chuyền sản xuất dây chuyền về sản xuất sắt thép hàng đầu tại Việt Nam. Chúng tôi còn nhập thêm các loại thép như: ống thép tròn, ống thép vuông mạ kẽm, ống thép hình chữ nhật, ống thép oval, ống thép đen hàn, thép ống đúc,….
Ở mỗi sản phẩm thép sẽ được sản xuất dựa trên các tiêu chuẩn và thông số kĩ thuật bên nước ngoài. Tạo ra VLXD có chất lượng tốt, mẫu mã đa dạng, phù hợp với mọi công trình
Dịch vụ báo giá và tư vấn thắc mắc, xin quý khách liên hệ với chúng tôi qua địa chỉ sau đây:
CÔNG TY TNHH SẮT THÉP AN GIANG
Văn phòng: 260/55 Phan Anh, Phường Hiêp Tân, Quận Tân Phú, TP.HCM
Hotline : 09 3456 9116
Email : tonthepangiang@gmail.com
CS1: 46/1 khu phố 5 – số 6 – F Linh Tây – Thủ Đức
CS2: 33D Thiên Hộ Dương – Phường 1 – Gò Vấp
CS3: 16F Đường 53, P. Tân Phong, Quận 7
CS4: 75/71 Lý Thánh Tông – F Tân Thới Hòa– Q. Tân phú
CS5: 3/135, Ấp Bình Thuận 1 – Xã Thuận Giao, Huyện Thuận An, Thuận Giao, Thuận An, Bình Dương
-
PHÒNG KINH DOANH :09 75555 055 ( Mr. Quỳnh )
Đối tác: thép hình, thép hộp, thép ống, thép tấm, tôn, xà gồ