Thép hộp 13×26 có thể được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM (Hiệp hội Tiêu chuẩn và Vật liệu Mỹ), JIS (Hiệp hội Tiêu chuẩn Nhật Bản) hoặc theo các tiêu chuẩn quốc gia cụ thể khác, tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của dự án. Điều này giúp đảm bảo tính đồng nhất và độ tin cậy của vật liệu trong quá trình sử dụng.
Đặc điểm nổi bật của thép hộp tại Thép Sáng Chinh
✅ Thép hộp các loại tại Sáng Chinh | ⭐Kho thép hộp uy tín hàng toàn quốc, cam kết giá tốt nhất |
✅ Vận chuyển uy tín | ⭐Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu |
✅ Thép hộp chính hãng | ⭐Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ CO, CQ |
✅ Tư vấn miễn phí | ⭐Tư vấn chi tiết giá và chủng loại từng loại thép hộp |
Bảng báo giá Thép hộp 13×26
Thép hộp chữ nhật mạ kẽm
Thép hộp chữ nhật đen
Thông số kỹ Thuật về thép hộp 13×26
Kích Thước:
- Kích Thước Ngoài: 13 mm x 26 mm (1.3 cm x 2.6 cm).
- Độ Dày: Thường từ 0.7 mm đến 1.4 mm, với các kích thước phổ biến như 0.7 mm, 0.8 mm, 1.0 mm, và 1.2 mm.
- Chiều Dài Cây: Thường là 6 m, nhưng có thể được cắt theo yêu cầu cụ thể.
Tiêu Chuẩn:
- TCVN 3783 – 83: Thép hộp vuông, chữ nhật, đen, mạ kẽm.
- ASTM A53: Thép hộp đen, mạ kẽm.
- JIS G3444: Thép hộp đen, mạ kẽm.
Mác Thép:
- SS400, A500 Gr.B, Q235, Q325.
Bề Mặt:
- Đen, mạ kẽm nhúng nóng.
Tính Chất Cơ Lý:
- Giới Hạn Độ Chảy Rắn: Từ 235 MPa đến 325 MPa.
- Giới Hạn Độ Bền Kéo: Từ 360 MPa đến 500 MPa.
- Độ Dãn Dài Sau Khi Đứt: Từ 16% đến 22%.
- Độ Chịu Va Đập: Từ 20 J đến 30 J.
Khối Lượng:
- Khối Lượng Mét Dài: Phụ thuộc vào độ dày của thép, dao động từ 1.4 kg/m đến 3.2 kg/m.
Ứng dụng nổi bật nhất của thép hộp 13×26
Trong xây dựng: Loại thép này được sử dụng rộng rãi trong xây dựng như làm kết cấu phụ như cột, dầm, xà gồ, sàn, và mái nhà cho nhiều loại công trình từ nhà ở dân dụng đến nhà xưởng, nhà kho, và nhà thép tiền chế. Ngoài ra, nó còn được áp dụng làm khung cửa, vách ngăn cho cửa sổ, cửa ra vào, và vách ngăn văn phòng hay nhà xưởng. Lan can cầu thang, hàng rào cũng thường được làm từ thép hộp 13×26, cũng như hệ thống giàn giáo và cọc móng nhà.
Trong sản xuất công nghiệp: Ở môi trường sản xuất, thép hộp 13×26 được ứng dụng để tạo khung cho máy móc, thiết bị như máy CNC, máy tiện, và máy dệt. Nó cũng được sử dụng để làm giá đỡ, kệ hàng trong kho và siêu thị, ống dẫn nước và khí, cũng như các chi tiết cơ khí như thanh ren, bu lông, và ốc vít.
Ưu điểm khi sử dụng thép hộp 13×26: Sản phẩm có nhiều ưu điểm khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến trong nhiều ứng dụng. Đầu tiên là khả năng chịu lực tốt, độ cứng và dẻo dai cao, phù hợp cho các công trình chịu tải trọng lớn.
Thứ hai, nó có độ bền cao và khả năng chống gỉ sét tốt, có thể sử dụng trong môi trường khắc nghiệt mà vẫn giữ được tuổi thọ.
Thứ ba, nó dễ gia công, từ cắt, uốn, hàn đến tạo hình, điều này làm cho nó linh hoạt trong quá trình thi công.
Thứ tư, bề mặt nhẵn bóng của nó tạo nên tính thẩm mỹ cao cho công trình. Cuối cùng, giá thành của thép hộp 13×26 thường rẻ hơn so với các loại thép khác có cùng kích thước và độ dày, tạo điều kiện thuận lợi cho các dự án xây dựng và sản xuất.
Quy trình sản xuất thép hộp 13×26
Quy trình sản xuất thép hộp 13×26 cụ thể nhất như sau:
Chuẩn bị nguyên liệu:
- Thép cuộn: Được sử dụng làm phôi cho thép hộp 13×26. Phải đáp ứng các tiêu chuẩn về độ dày, độ cứng, và độ dẻo dai.
- Hóa chất: Bao gồm axit, kiềm, dung dịch tẩy rửa, được sử dụng trong quá trình sản xuất.
Xử lý bề mặt thép cuộn:
- Tẩy rửa: Loại bỏ bụi bẩn, dầu mỡ, và rỉ sét từ bề mặt thép cuộn.
- Cán nguội: Giảm độ dày và tăng độ cứng của thép cuộn.
Cắt phôi thép:
- Thép cuộn được cắt thành những phôi thép có kích thước phù hợp với yêu cầu của thép hộp 13×26.
Thành hình thép hộp:
- Phương pháp máy định hình: Phôi thép được ép qua các con lăn để tạo thành dạng hộp.
- Phương pháp hàn: Mép của phôi thép được hàn lại với nhau để tạo thành dạng hộp.
Xử lý nhiệt:
- Thép hộp 13×26 được ủ để loại bỏ ứng suất dư và tăng độ dẻo dai.
Kiểm tra và hoàn thiện:
- Thép hộp 13×26 được kiểm tra về kích thước, độ dày, độ cứng, và độ dẻo dai để đảm bảo đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật.
- Được cắt theo kích thước yêu cầu của khách hàng.
- Bề mặt có thể được mạ kẽm hoặc sơn để tăng độ bền.
Đóng gói và vận chuyển:
- Thép hộp 13×26 được đóng gói và vận chuyển đến khách hàng.
Lưu ý: Quy trình này có thể có sự biến đổi tùy theo công nghệ và thiết bị của từng nhà máy sản xuất.
Barem thép hộp 13×26
Dưới đây là một bảng chỉ số Barem thông thường cho thép hộp có kích thước 13×26, bao gồm các thông số cơ bản như kích thước, độ dày – trọng lượng. Tuy nhiên, việc cụ thể hóa bảng Barem có thể phụ thuộc vào tiêu chuẩn cụ thể của quốc gia hoặc nhà sản xuất.
Kích thước (mm) | Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/m) |
---|---|---|
13×26 | 0.6 | 0.874 |
13×26 | 0.8 | 1.15 |
13×26 | 1.0 | 1.41 |
13×26 | 1.2 | 1.68 |
13×26 | 1.5 | 2.06 |
Lưu ý rằng bảng Barem có thể có thêm các thông số khác như chỉ số mô-men quán tính, đặc tính cơ học khác, tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của dự án hoặc tiêu chuẩn kỹ thuật.
Một số câu hỏi liên quan về thép hộp 13×26
✅Cách lựa chọn thép hộp 13×26 cho các dự án xây dựng là gì?
⭕⭕⭕ Việc lựa chọn phụ thuộc vào yêu cầu kỹ thuật, khả năng chịu tải, môi trường sử dụng, và ngân sách của dự án.
✅Thép hộp 13×26 có thể được tái chế không?
⭕⭕⭕ Có, sản phẩm có thể được tái chế để sử dụng trong các ứng dụng khác sau khi sử dụng.
✅Thép hộp 13×26 có độ bền cao không?
⭕⭕⭕ Thường thì có, do kích thước lớn và cấu trúc hình hộp giúp tăng độ bền của sản phẩm.
✅Thép hộp 13×26 có thể được sử dụng trong các dự án xây dựng lớn không?
⭕⭕⭕ Có, thép hộp 13×26 thường được sử dụng trong các dự án xây dựng lớn như cầu, nhà máy, tòa nhà cao tầng, và công trình công nghiệp.
✅Thép hộp 13×26 có khả năng chống nhiệt tốt không?
⭕⭕⭕ Nó có khả năng chống nhiệt tốt, nhưng việc chọn lựa vật liệu phù hợp phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của ứng dụng.
✅Thép hộp 13×26 có thể được sử dụng trong ngành công nghiệp nào?
⭕⭕⭕ Loại thép này có thể được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp như sản xuất ô tô, sản xuất đồ gốm sứ, và chế tạo máy móc.
✅Thép hộp 13×26 có độ bền kéo cao không?
⭕⭕⭕ Thường thì có, tuy nhiên độ bền kéo cụ thể phụ thuộc vào loại thép và quá trình sản xuất.
Thông tin liên hệ Công ty Thép Sáng Chinh:
Trụ sở: Số 260/55 đường Phan Anh, P. Hiệp Tân, Q. Tân Phú, TP. HCM
- Nhà máy 1: Nhà máy cán tôn – xà gồ Số 43/7B đường Phan Văn , Bà Điểm, Hóc Môn, TP.HCM
- Nhà máy 2: Nhà máy cán tôn – xà gồ số 1178 Nguyễn Văn Bứa, Hóc Môn, TP. HCM
- Nhà máy 3: Sản xuất gia công kết cấu thép số 29/1F ấp Tân Hòa, xã Tân Hiệp, Hóc Môn, TP.HCM
Hotline 24/7:
PK1:097 5555 055
- PK2:0907 137 555
- PK3:0937 200 900
- PK4:0949 286 777
- PK5:0907 137 555
Kế toán:0909 936 937
Email : thepsangchinh@gmail.com
MST : 0316466333
Reviews
There are no reviews yet.